I'M TALKING ABOUT in Vietnamese translation

[aim 'tɔːkiŋ ə'baʊt]
[aim 'tɔːkiŋ ə'baʊt]
tôi đang nói về
i'm talking about
i am speaking of
i am referring to
i'm saying about
tôi nói đến
i speak
i say
i'm talking about
i am referring to
i mentioned
i mean
i come to
tôi sẽ nói về
i will talk about
i'm going to talk about
i will speak about
i will say about
i would talk about
i will tell you about
i'm going to tell you about
i will be talking about
i would say about
i'm going to speak about
anh đang nói đến
i'm talking about
you're telling
anh nói
you talk
you speak
to me
he said
he told
he added
he stated
em nói về
you talk about
you say about
là về
is about
in terms
regarding
tôi đang nhắc đến
i am referring to
i'm talking about
tôi nói về chuyện
i talk about

Examples of using I'm talking about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm talking about my novel.
Em nói về tiểu thuyết của em kia mà.
But that's not the Title Nine I'm talking about.
Tôi không phải Số 9 mà anh nói.
I'm not talking about him. I'm talking about you.
Anh không nói về ông ấy, mà là về em.
No, that's not what I'm talking about.
Đây không phải là những gì anh đang nói đến.
The man I'm talking about was my dad.
Người mà tôi đang nhắc đến là bố tôi..
I'm talking about surviving.
Tôi nói về chuyện sống còn.
I'm talking about Serap.
Em nói về Serap.
Dre! I'm talking about the SUV, minivan, 4x4 category.
Dre! Tôi nói đến xe SUV, minivan, dẫn động bốn bánh.
Judith says they will never understand what the heck I'm talking about.
Có nhiều người sẽ không bao giờ hiểu những gì anh nói hehe.
I'm not talking about Arthur, I'm talking about you!
Em không nói về Arthur, mà là về anh!
That's not what I'm talking about.
Đây không phải là những gì anh đang nói đến.
I'm talking about who they serve.
Tôi nói về chuyện họ phục vụ ai.
That's what I'm talking about.
Cái mà tôi đang nhắc đến.
I'm talking about a large-scale, well-organized gang.
Tôi nói đến băng đảng quy mô lớn, có tổ chức.
I am talking about you, and I'm talking about me too.
Em nói về anh, và em nói về em nữa.
You know what I'm talking about.
Em biết ý anh nói mà.
Oh, yeah, that's what I'm talking about.
Tuyệt thật. Đó là cái mà anh đang nói đến.
I'm talking about what happened.
Tôi nói về chuyện đã xảy ra.
Sorry, but… I'm talking about Enrico Macias.
Xin lỗi, nhưng… tôi đang nhắc đến Enrico Macias đấy.
This is a work of art that I'm talking about.
Đây chính là 1 nửa nghệ thuật mà tôi nói đến.
Results: 2059, Time: 0.069

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese