I COULD BE WRONG in Vietnamese translation

[ai kʊd biː rɒŋ]
[ai kʊd biː rɒŋ]
tôi có thể sai
i may be wrong
i could be wrong
maybe i'm wrong
i can make
có thể tôi nhầm
i could be wrong
i may have been wrong
có thể tôi lầm
i may be wrong
i may be mistaken
i could be wrong

Examples of using I could be wrong in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But it seems things haven't gone the way you wanted. I could be wrong.
Nhưng vẻ mọi chuyện không như ý anh. Có thể tôi sai.
Now look, I could be wrong.
Hãy nhìn xem, tôi có thể là sai.
I could be wrong, just like anyone.
Bạn có thể sai, giống như bất cứ ai khác.
I could be wrong, Nick.
Có thể mình nhầm nick.
I could be wrong.
Cậu có thể sai.
For example,“I could be wrong, but….”.
Ví dụ:“ Có thể là tôi sai, nhưng…”.
I could be wrong and hope I am wrong..
Có thể là tao lầm và hy vọng là tao lầm..
I could be wrong, but you seem to be a very angry person to me.
Tôi đã có thể sai, nhưng bà trông vẻ rất là giận.
I could be wrong but I should not be a liar.
Em có thể sai lầm nhưng em không nên dối trá.
I could be wrong on that?
Tôi có thể là sai với điều đó?
PS: I could be wrong.
Ps: có thể em sai.
I could be wrong, but I believe.
Có thể em sai nhưng em tin là.
But I could be wrong.
Nhưng có thể tôi đã sai lầm.
I could be wrong though or maybe I'm thinking about something else.
Có thể tôi sai lầm, có thể họ đang nghĩ một điều gì khác.
I could be wrong about that?
Tôi có thể là sai với điều đó?
I could be wrong about the gypsy thing!
Tôi có thể đã sai lầm về người Nhật rồi!
I could be wrong, just like anyone.
Bạn có thể sai, giống như bất kỳ ai khác.
Of course, I could be wrong.
Tất nhiên là tôi có thể sai.
I could be wrong.
Có thể là từ Nadinekin.
I could be wrong.
Có lẽ em đã nhầm.
Results: 126, Time: 0.0549

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese