I DIDN'T LISTEN in Vietnamese translation

[ai 'didnt 'lisn]
[ai 'didnt 'lisn]
tôi không nghe
i didn't hear
i don't listen
i haven't heard
i can't hear
i'm not listening
i ain't heard
i haven't listened
tôi chẳng nghe
i haven't heard
i don't hear
con không nghe lời
you didn't listen
you won't listen
cháu không nghe lời

Examples of using I didn't listen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I didn't listen to them.
I really felt bad that I didn't listen to him.
Vì không lắng nghe, tôi cảm thấy áy náy.
You tried to warn me, Dani, but I didn't listen. But.
Cô cảnh báo với tôimà tôi không nghe, Dani. Nhưng.
I didn't listen to Mom and Dad.
Tôi không nghe lời ba má.
I didn't listen to Morn and Dad.
Tôi không nghe lời ba má.
Because I didn't listen to you and I jumped.
Vì tớ không nghe lời cậu và nhảy xuống.
I didn't listen to them.
Thầy không có nghe chúng.
Fortunately for me, and mine, I didn't listen to him.
May mà nó hiền, còn tôi, tôi chẳng nghe theo.
It was the one time in my life I didn't listen to my instincts.
Đó là lần duy nhất trong đời tôi không nghe lời bố dặn.
I'm sorry I didn't listen to you.
Con xin lỗi vì không nghe lời bố.
I'm so sorry I didn't listen to you.
Mẹ xin lỗi vì đã không nghe con.
I read it but I didn't listen!!
Ta bảo rồi, nhưng chúng không nghe!!!
I was wrong when I didn't listen to you.
Tôi đã sai khi không nghe lời ông.
When I was a kid, I didn't listen to jazz either.
Khi tôi còn là con nít, tôi không thấy ai nghe nhạc jazz.
I just thought he was crazy. I didn't listen.
Tôi chỉ nghĩ ông ấy điên rồi. Tôi không hề nghe.
Yes, but I didn't listen.
Phải, nhưng con không nghe.
I told you to go from early in the morning, I didn't listen.
Em bảo anh đi từ sáng sớm mà anh không nghe.
He gave me an order, and i didn't listen, and i almost got you killed.
Bố cho anh lệnh và anh không nghe.
Ra showed me the way, but I didn't listen.
Thần Ra đã chỉ cho ta cách mà ta không nghe.
She told me but i didn't listen I loved her so much.
Cô ấy có nói vậy, nhưng tôi không nghe theo.
Results: 78, Time: 0.0654

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese