IF NOT , YOU CAN in Vietnamese translation

nếu không bạn có thể
otherwise you may
otherwise you can
if not , you can
if not you may
nếu chưa bạn có thể
if not you can

Examples of using If not , you can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If not, you can read it here.
Nếu chưa thì các bạn có thể đọc ở đây.
If not, you can get them in our shop.
Nếu chưa có, các bạn có thể mua tại cửa hàng của chúng tôi.
If not, you can exit.
Nếu không có, bạn có thể ra.
If not, you can use an adapter.
Nếu không thì bạn có thể dùng adapter.
If not, you can go to a more simple regimens.
Nếu không, sau đó bạn có thể đi đến một phác đồ đơn giản hơn.
But if not, you can cut it down.”.
Còn nếu không, ngươi có thể khử nó.”.
If not, you can utilize the helpful information below.
Nếu chưa thì bạn có thể tham khảo những thông tin hữu ích dưới đây nhé.
If not, you can download 7-zip for the purpose.
Nếu chưa có các bạn có thể download 7- Zip về cài đặt cho máy tính.
If not, you can still get the old style.
Nếu ko thì nó vẫn nhận style cũ.
If not, you can add them manually.
Còn nếu không thì bạn có thể add font theo cách sau.
If not, you can plop down right next to me.
Nếu không thì, em có thể ngồi cạnh anh.
If not, you can talk with other lending institutions.
Nếu không, có thể tìm vay qua các nhà tài trợ khác.
If not, you can unfollow them.
Nếu không, bạn không thể làm theo các.
If not, you can choose travel by car.
Nếu không thì bạn có thể lựa chọn đi xe khách.
If not, you can search the names on Linkedin.
Nếu bạn không thể tìm thấy, hãy tìm headshot của họ trên LinkedIn.
If not, you can still use an oven.
Nếu không có, bạn có thể dùng lò nướng vẫn được.
If not, you can find other teachers.”.
Nếu không, anh có thể tìm giáo viên khác.”.
If not, you can shift to another location.
Nếu có, bạn có thể di chuyển sang vị trí khác.
If not, you can fake it.
Nếu không có các bạn có thể fake.
If not, you can come back with….
Nếu không, có thể đi theo…".
Results: 207, Time: 0.0673

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese