IF WE ASK in Vietnamese translation

[if wiː ɑːsk]
[if wiː ɑːsk]
nếu chúng tôi yêu cầu
if we ask
if we request
if we require
nếu chúng ta xin
if we ask
nếu chúng ta nhờ
nếu chúng ta đặt câu hỏi

Examples of using If we ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If we ask Tim why he is avoiding the task, his first answer
Nếu chúng ta hỏi Tim tại sao anh tránh né công việc này,
If we ask anything according to His will, He hears us.” 1Jn 5:14 NKJV.
Nếu chúng ta xin bất cứ điều gì phù hợp với ý muốn ngài thì ngài nghe chúng ta”.- 1 Giăng 5: 14.
If we ask people which image they most associate with love, there's no question that the Valentine
Nếu chúng ta hỏi mọi người rằng hình ảnh nào có liên hệ đến tình yêu nhất,
Even if we ask the Empire for help, they would have no chance against the Quagoa.
Kể cả nếu chúng ta nhờ Đế quốc giúp đỡ, họ cũng không có cơ hội đánh bại tộc Quagoa.
to our company and please send it back in 10 days if we ask.
xin vui lòng gửi lại trong 10 ngày nếu chúng tôi yêu cầu.
Ordinarily, if we ask a physician what the definition of health is, he will only say that health is the absence of sickness.
Thông thường, nếu chúng ta hỏi bác sĩ trị liệu định nghĩa của mạnh khoẻ là gì, người đó sẽ chỉ nói rằng mạnh khoẻ là không có ốm bệnh.
The Bible says,“If we ask anything according to His will, He hears us.
Kinh Thánh nói:“ Nếu chúng ta xin bất cứ điều gì phù hợp với ý muốn ngài thì ngài nghe chúng ta” 1 Giăng 5.
The theatrical illusion is shattered if we ask what goes on behind the scenes.
Cái ảo giác trên sân khấu sẽ bị đánh đổ nếu chúng ta đặt câu hỏi điều gì thật sự đang diễn ra đằng sau sân khấu.
Even if we ask the Empire for help, they'd have no chance against the Quagoa.
Kể cả nếu chúng ta nhờ Đế quốc giúp đỡ, họ cũng không có cơ hội đánh bại tộc Quagoa.
God doesn't use temptation, but he will deliver us from it if we ask.
Thiên Chúa không sử dụng cám dỗ, nhưng Ngài sẽ giải cứu chúng ta khỏi nó nếu chúng tôi yêu cầu.
If we ask anything according to his will, he hears us.” 1Jn 5:14 NIV.
Nếu chúng ta xin bất cứ điều gì phù hợp với ý muốn ngài thì ngài nghe chúng ta”.- 1 Giăng 5: 14.
We free ourselves from the taboo if we think about it, and if we ask ourselves whether we should accept it or reject it.
Chúng ta sẽ giải phóng chúng ta khỏi những điều cấm kị nếu chúng ta nghĩ về nó, và nếu chúng ta hỏi mình liệu chúng ta nên chấp nhận hay bác bỏ nó”.
And please send the broken parts back to YKM in 10 days if we ask.
Và những bộ phận bị hỏng sẽ thuộc về công ty của chúng tôi và vui lòng gửi lại sau 10 ngày nếu chúng tôi yêu cầu.
There are several places in the gospels where Jesus assures us that if we ask for something in his name we are guaranteed to receive it.
Có nhiều đoạn trong Phúc Âm, Đưùc Giê- su bảo đảm với chúng ta rằng, nếu chúng ta xin điều gì đó nhân danh Người, chúng ta sẽ được nhận lời.
If we ask, they can help us fit our spiritual experiences into the natural pattern of recovery and spiritual growth.
Nếu chúng ta yêu cầu, họ có thể giúp chúng ta sát nhập các trải nghiệm tâm linh vào trình tự hồi phục và phát triển tâm linh tự nhiên của chúng ta..
But if we ask him if he sees anything in the dream,
Nhưng nếu bạn hỏi họ đã mơ thấy gì
Sometimes we are afraid we will give someone the idea to kill themselves if we ask them about suicide, but this belief is not true.
Đôi khi mọi người lo ngại rằng nếu hỏi về việc tự tử thì sẽ gieo cho người bệnh ý nghĩ tự tử, nhưng thực tế không phải như vậy.
If we ask‘Where and when does this relation exist?' the answer must be‘Nowhere and nowhen'.
Nếu như chúng ta hỏi“ Ở đâu và lúc nào mối quan hệ này hiên hữu?” câu trả lời phải là“ không- đâu và không- lúc- nào”.
If we ask the bee to show us where the garbage is,
Nếu chúng ta yêu cầu con Ong chỉ cho chúng ta rác ở đâu,
We know that if we ask anything according to His will, He hears us.
Ấy là nếu chúng ta cầu xin điều gì theo ý muốn Ngài thì Ngài nghe chúng ta..
Results: 138, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese