IN A DAY in Vietnamese translation

[in ə dei]
[in ə dei]
trong ngày
of the day
intraday
hôm nay
today
this day
tonight

Examples of using In a day in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Using any two apps in a day inside BlueStacks.
Sử dụng bất kỳ hai ứng dụng nào trong một ngày trong BlueStacks.
But five people, in a day?
Nhưng chỉ đủ cho năm người ở một ngày.
We get to do so much here in a day.
Chúng tôi làm được rất nhiều việc trong một ngày tại nơi đây.
Company cultures are not formed in a day.
Văn hóa công ty không được xây dựng trong một ngày một buổi.
He will return to training in a day or two.
Cậu ấy sẽ trở lại tập luyện trong vài ngày tới.
The Lord of that servant will come in a day.
Chủ của tên đầy tớ ấy sẽ đến vào ngày.
There never seems enough time in a day.
Dường như chưa bao giờ có đủ thời gian cho một ngày.
We will respond to you in a day.
Chúng tôi sẽ trả lời bạn sau 1 ngày.
You can't read all this in a day.
Bạn không hể đọc hết chung trong một ngày được.
The church will not fall in a day.
Nhà thờ sẽ không sụp đổ chỉ trong một ngày như vậy.
The album was written in a year and recorded in a day.
Album này được ghi lại trong một tháng và được phát hành vào ngày….
You won't attract tens of thousands of followers in a day.
Bạn sẽ kiếm được hàng chục nghìn lượt theo dõi chỉ trong vài ngày.
Discover the city of Krakow in a day.
Khám phá thành phố Krakow trong những ngày hè.
Second time in a day.
Lần thứ hai trong hôm nay.
He's checking in a day early.
Ông ấy sẽ đăng ký trước một ngày.
Holes of Golf in a Day!
Lỗ của sân golf trong một ngày.
Walk Around London in a Day.
Đặt chân đến London vào một ngày….
Likewise checked out: Just How Much Fruit Should One Have In A Day?
Tìm hiểu thêm: CẦN PHẢI ĂN BAO NHIÊU TRÁI CÂY LÀ ĐỦ CHO MỘT NGÀY?
He said,“I will get another job in a day or two.
Anh ta nói:“ Tôi đang kiếm một công việc trong vài ngày tới.
With everything I see in a day, I just feel so lucky to have you.
Với những gì em thấy hôm nay, Em cảm thấy thật may mắn khi có anh.
Results: 885, Time: 0.101

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese