IN A SMALL TOWN in Vietnamese translation

[in ə smɔːl taʊn]
[in ə smɔːl taʊn]
trong một thị trấn nhỏ
in a small town
in a little town
in a smallish town
in the same tiny town
tại một thành phố nhỏ
in a small town
in a small city
in a little town
ở thành phố bé nhỏ
in a small town
ở một làng nhỏ
in the small village
in a small town
trong thị trấn nhỏ trong

Examples of using In a small town in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Living in a small town had its drawbacks.
Sống trong một thành phố lớn có nhược điểm của nó.
One is about life in a small town like where I live.
Chuyện cái vỉa hè là chuyện nhỏ ở một thành phố như nơi tôi đang ở..
Growing up in a small town in Canada, I was probably sheltered.
Lớn lên trong một thành phố Canada tồi tàn, tôi đã bị tra tấn rất nhiều.
The story takes place in a small town in France.
Câu chuyện xảy ra trong một thành phố nhỏ tại Pháp.
Dating in a small town is not easy.
Kiếm sống trong những thị trấn nhỏ không phải là dễ.
But in a small town like this, you don't see it often.
Nhưng ở thị trấn nhỏ này thì hơi hiếm có.
You know, I… I was living in a small town in Slovakia.
Lúc ấy tôi ở trong thành phố nhỏ  Tiệp.
We live in a small town, full of curious humans.
Ta sống trong thị trấn nhỏ đầy người hiếu kỳ.
Susan grew up in a small town in the Midwest.
Susan lớn lên tại một thị trấn miền Trung Tây.
I was living in a small town in Slovakia.
Lúc ấy tôi ở trong thành phố nhỏ  Tiệp.
I grew up in a small town called Covington,
Thị trấn nhỏ tên Covington,
I was living in a small town in Slovakia.
Lúc ấy tôi ở trong thành phố nhỏ  Tiệp. Tôi.
In a small town, people know about each other.
Trong làng nhỏ, mọi người điều biết nhau.
He will die in a small town.
Ông chờ chết trong một thành phố nhỏ.
I grew up in a small town, small school,
Chúng tôi xuất thân ở thị trấn nhỏ, với trường học nhỏ,
I've spent most of my life in a small town.
Mẹ đã sống hầu hết cuộc đời mình trong một thị trấn nhỏ bé.
It was a cheap little hotel in a small town.
Đó là một khách sạn rẻ tiền ở một thành phố nhỏ.
You couldn't do this in a small town.
Nàng không thể ở một chỗ trong thành phố bé nhỏ này.
Do you enjoy helping people and working in a small town?
Bạn có thích sống và làm việc ở một thành phố lớn?
After about an hour I arrive in a small town.
Ði được chừng một giờ thì đến một thị trấn nhỏ.
Results: 562, Time: 0.0567

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese