IN A YEAR in Vietnamese translation

[in ə j3ːr]
[in ə j3ːr]
trong năm
of the year
in five
for five
in 2015
of the five

Examples of using In a year in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trishna will be allowed to go home only for 13 times in a year on special feast days.
cô bé sẽ chỉ được phép rời khỏi nhà 13 lần một năm trong những ngày lễ đặc biệt.
National Semi said it wants to replace approximately five tons of lead it uses in a year to build its integrated circuit(IC) products.
Trong khi đó, hãng National Semiconductor tuyên bố họ muốn thay thế khoảng 5 tấn chì mà họ sử dụng mỗi năm trong việc chế tạo các sản phẩm mạch tích hợp( IC).
Some people get four or five French courses in a year, others get none.
Một số người nhập cư được nhận 4 đến 5 khóa học tiếng Pháp một năm, trong khi những người khác không được nhận khóa nào.
And in a year, year and a half, once we have
Chỉ sau một năm, năm rưỡi, một khi dùng hết chỗ methylamine này
As our whole world ages in a year, I hope you have a heart that is always young and enjoyable forever.
Khi cả thế giới xung quanh chúng ta lớn lên bởi một năm, tôi hy vọng bạn đang sở hữu một trái tim mà vẫn như trẻ trung và vui vẻ như mọi khi.
A company's EPS is how much a company earns in a year for every share of stock.
EPS cho biết công ty sau một năm làm ăn sẽ kiếm được bao nhiêu tiền cho mỗi cổ phiếu.
That was in a year when some 33 million Americans were set to drop pay TV altogether.
Đó là vào năm mà khoảng 33 triệu người Mỹ đã quyết định bỏ hoàn toàn truyền hình trả tiền.
We won three trophies in a year and a half, it's not every club that does that.
Chúng tôi đoạt ba danh hiệu sau một năm rưỡi, đó không phải là điều mà đội bóng nào cũng làm được.
In Vietnam, there are with 4 major festivals in a year, each one goes with a season,
Ở Việt Nam, trong một năm có 4 tết chính, mỗi tết lại ứng với một mùa,
In a year when our church is reminding each of us of our role as evangelists, Anna might be called“the patron saint of evangelists.”.
Trong năm nay khi mà Giáo hội nhắc nhở mỗi chúng ta về vai trò truyền giáo, bà Anna có thể được xem như“ bổn mạng của các nhà truyền giáo”.
We couldn't accomplish what we do in a year without our board members.
Bạn không thể làm được những gì như chúng tôi làm trong những năm qua nếu không có một tập thể xuất sắc.
If you haven't worn it in a year, you are not going to wear it again.
Nếu bạn đã không mặc bộ nào đó trong nhiều năm, bạn sẽ không mặc lại nó nữa.
Six different themes in a year are more flexible because this will allow you to change your theme every other month.
Chúng tôi luôn cho rằng sáu chủ đề khác nhau cho một năm là linh hoạt hơn, điều này sẽ cho phép bạn thay đổi chủ đề của bạn mỗi tháng.
Which would be useless to him in a year where the Earth
Nó vô dụng với hắn ta trong những năm mà Trái đất
That Cooper licked it like a lollipop for the first time in a year and a half. You said everything was great.
Rằng Cooper liếm như kẹo mút lần đầu tiên sau một năm rưỡi. Cậu nói mọi chuyện tốt đẹp.
Where Earth and Thanagar weren't in alignment. Which would be useless to him in a year.
Nó vô dụng với hắn ta trong những năm mà Trái đất và Thanagar ko thẳng hàng.
Where the Earth and Thanagar weren't in alignment. Which would be useless to him in a year.
Nó vô dụng với hắn ta trong những năm mà Trái đất và Thanagar ko thẳng hàng.
Which would be useless to him in a year where Earth
Nó vô dụng với hắn ta trong những năm mà Trái đất
How to make an easy million in a year: own a West Vancouver home.
Cách kiếm 1 triệu USD/ năm tại Canada: Hãy sở hữu 1 căn nhà ở Tây Vancouver.
Corn late last week hit its lowest in a year at $3.40-3/4 a bushel.
Giá ngô tuần trước chạm mức thấp nhất trong 1 năm, ở mức 3,4- 3/ 4 USD/ bushel.
Results: 767, Time: 0.0819

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese