IN COUNTLESS WAYS in Vietnamese translation

[in 'kaʊntləs weiz]
[in 'kaʊntləs weiz]
bằng nhiều cách
in many ways
by various
by a variety
trong vô số cách
in a multitude of ways
in a myriad of ways
in numerous ways
in countless ways

Examples of using In countless ways in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Buddha must have spoken spontaneously and elaborated upon his themes in countless ways in response to the varied needs of those who sought his guidance.
Đức Phật nói một cách tự nhiên và giảng bày các chủ đề của Ngài trong vô số phương cách để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của những người tìm đến để được Ngài hướng dẫn.
Every day, in countless ways, we are making an important difference in our operations-- so that Bunge can make a lasting difference in the world.
Hàng ngày, theo nhiều cách khác nhau, chúng tôi đang tạo nên sự khác biệt quan trọng trong các hoạt động của mình- nhờ đó Bunge có thể tạo nên sự khác biệt lâu dài cho cả thế giới.
standards of beauty have changed and evolved in countless ways, but there are some undeniable trends that have been around since time immemorial.
đã thay đổi và phát triển theo nhiều cách khác nhau, nhưng có một số xu hướng không thể phủ nhận đã xuất hiện từ thời xa xưa.
MRI on Tuesday morning, the results of which will reverberate around the league in countless ways, both now and into the future.
kết quả của nó sẽ vang dội khắp giải đấu theo vô số cách, cả hiện tại và trong tương lai.
humans joined forces, but dogs have undoubtedly helped us in countless ways over the years.
những con chó chắc chắn đã giúp chúng ta theo vô số cách trong những năm qua.
including the weather, by our relationship to it in countless ways, likely as much by what we do as by what we do not do.
bởi mối quan hệ của chúng tôi với nó theo vô số cách, có thể nhiều như những gì chúng tôi làm cũng như những gì chúng tôi không làm.
used and wasted, but re-used in countless ways- creates decent, sustainable jobs and retains more value in the industry.
được sử dụng lại theo vô số cách- tạo ra việc làm bền vững, bền vững và giữ được nhiều giá trị hơn trong ngành.
the Chrome web store, you can customize your browser in countless ways to help you work more efficiently and build better websites.
bạn có thể tùy chỉnh trình duyệt của mình theo vô số cách để giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và xây dựng trang web tốt hơn.
subsidized by the state and the military in countless ways.
quân đội trợ cấp theo rất nhiều cách.
being expressed in countless ways, and it is also noticed that no line is random: all shapes are studied,
được thể hiện bằng nhiều cách, và nó cũng được nhận thấy rằng không có dòng là ngẫu nhiên:
Every object is associated in my mind with tactual qualities which, combined in countless ways, give me a sense of power, of beauty,
Mọi vật thể đều được gắn kết trong tâm trí tôi với những phẩm chất có thể sờ mó được, mà, được kết hợp trong vô số cách, chúng cho tôi một cảm thức về quyền lực,
massively disrupting our world in countless ways, but for the data community, it created one particular headache:
phá vỡ thế giới của chúng ta bằng nhiều cách, nhưng đối với cộng đồng dữ liệu,
Together with U.S. bishops' conference president Cardinal Daniel DiNardo of Galveston-Houston and the bishops throughout the affected region, he said,“I express deep gratitude to the first responders and countless volunteers who are assisting the Gulf Coast region in countless ways.”.
Cùng với chủ tịch Hội đồng giám mục Hoa Kỳ Hồng Y Daniel DiNardo của Galveston- Houston và các giám mục trong khu vực bị ảnh hưởng, ngài nói," tôi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến các nhân viên cứu hộ và vô số các tình nguyện viên đã hỗ trợ khu vực vùng vị ̣ nh trong nhiều cách.".
express our gratitude to God for all the signs of his generosity in our life and our history, seen in countless ways through the witness of those people who quietly took a risk.
được tìm thấy trong vô vàn cách qua chứng tá của những người thầm lặng mang lấy sự nguy hiểm.
we're supposed to imitate rather than simply admire because that drama is also ultimately the drama of love within our own lives, presenting itself to us in countless ways.
vì tấn kịch này cũng hoàn toàn là tấn kịch tình thương trong đời chúng ta với vô vàn cách thể hiện khác nhau.
the suffering of conditionality is still present, and therefore myriad sufferings are just on the verge of arising in countless ways.
do đó vàn các khổ đau đang mấp mé ở tình trạng sắp xảy ra bằng vô số cách.
in our actions and in our words, in countless ways, mimic perfectly the actions
lời nói, theo vô số cách khác nhau,
He saw his own death in countless ways.
Cậu thấy cái chết của chính mình theo vô số cách.
These“balls in the dirt” can manifest themselves in countless ways.
Những‘ quả bóng trong bùn” này có thể biểu hiện theo vô số cách.
So many people depend on us in countless ways.
Mọi người đều phụ thuộc vào nó theo vô số cách thức.
Results: 511, Time: 0.0372

In countless ways in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese