IN TOGETHER in Vietnamese translation

[in tə'geðər]
[in tə'geðər]
ở cùng nhau
to stay together
in together
remain together
ở với nhau
in together
cùng vào
together in
with on
along on
together into
along into
the same in
along at
vào ở chung
vào cùng nhau
in together
chung với nhau
together
collectively
hand-in-hand
bên nhau
together
be together
with each other
together side by side
vào ở chung với nhau

Examples of using In together in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're officially moved in together.
Chúng tôi chính thức dọn đến ở cùng nhau.
Cuddy and Lucas are moving in together?
Cuddy và Lucas sẽ chuyển vào ở chung?
Yes, I just saw them coming back in together.
Vâng, tôi vừa nhìn thấy họ cùng vào cung.
I mean, we should move in together. No.
Ý anh là tụi mình nên ở với nhau Không.
I can't have donuts and juice. No, I mean, we should move in together.
Ý anh là tụi mình nên ở với nhau Không.
Jae-kyoung's and Dong-hwa's are going in together.
Bố mẹ của Jae- kyoung và Dong- hwa thì cùng vào.
Chandler and I are moving in together.
Chandler và tớ sẽ chuyển đến ở với nhau.
over the age of 30, who moved in together.
lại chuyển đến ở với nhau.
We go in together.
Chúng ta sẽ cùng nhau vào đó.
Then, we moved in together to a small house.
Sau đó, chúng tôi chuyển đến sống cùng nhau ở một ngôi nhà nhỏ.
Maybe we should just go in together.
Có lẽ ta nên vào cùng.
Is quagmire in together to disturb joint.
Là quagmire trong cùng nhau làm phiền liên.
They are living in together since 2007.
Họ đã sống với nhau từ năm 2007.
The two later moved in together and have a daughter.
Hai người dọn vào ở với nhau và có một cô con gái.
Most of the time the two of you in together for the"action".
Hầu hết khoảng thời gian hai bạn ở bên nhau dành cho việc“ hành động”.
We can walk in together if you don't mind.
Mình có thể cho đi ghép nếu các bạn không ngại.
There will be someone going in together with you.”.
Sẽ có người đi chung với con.”.
They moved in together and had a daughter.
Hai người dọn vào ở với nhau và có một cô con gái.
They went in together.
Họ đã vào cùng nhau.
You fall in love, move in together, then make babies.
Cô yêu, dọn về ở chung, xong có con.
Results: 227, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese