IN VARIOUS WAYS in Vietnamese translation

[in 'veəriəs weiz]
[in 'veəriəs weiz]
theo nhiều cách khác nhau
in a variety of ways
different ways
various ways
in multiple ways
in many other ways
variously
in diverse ways
in various approaches
bằng nhiều cách
in many ways
by various
by a variety
cách khác
other ways
different way
otherwise
alternatively
differently
other words
alternative way
alternately
different manner
other manner
theo nhiều
in many
according to many
in several
according to multiple
in a variety
according to numerous
in a number
in various
in more
according to several
theo nhiều kiểu khác nhau

Examples of using In various ways in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Church is also to put the Word of the Lord into practice in various ways, in collaboration with all people of good will.
Giáo Hội cũng có nhiệm vụ phải đem Lời Chúa ra thực hành bằng nhiều cách trong hợp tác với mọi người thiện chí.
In addition, the great EVF, powerful image stabilisation, and an LCD that tilts have changed our photography style in various ways.
Ngoài ra, tính năng EVF tuyệt vời, khả năng ổn định hình ảnh mạnh mẽ cộng với màn hình LCD có thể nghiêng đã thay đổi phong cách nhiếp ảnh của chúng tôi theo nhiều hướng.
broken apart in various ways.
nứt vỡ theo nhiều kiểu khác nhau.
Vision in various ways. Having eyes on two sides separated gives really improved.
Có 2 mắt ở hai bên cho phép tầm quan sát cải thiện theo nhiều hướng khác nhau.
You have been bringing them up in various ways throughout this conversation.
Và bạn có thể trình bày nó bằng nhiều cách khác nhau trong suốt bài nói chuyện.
Prayer for the dead is expressed in various ways, one of which is also visiting the cemeteries.
Sự cầu bàu cho họ được diễn tả qua nhiều cách khác nhau, trong số đó cũng có việc viếng nghĩa trang.
It makes one tell lies, it corrupts one in various ways, it makes the mind empty, shallow.
Nó làm cho người ta nói dối, nó làm hư hỏng con người trong những cách khác nhau, nó làm cho cái trí trống rỗng, nông cạn.
helping people in various ways,” she told,
giúp đỡ mọi người bằng nhiều cách khác nhau", robot nói,
We will continue to use the git diff command in various ways throughout the rest of the book.
Chúng ta sẽ tiếp tục sử dụng lệnh git diff theo các cách khác nhau trong phần còn lại của cuốn sách này.
In various ways the film exemplifies the conjunction of a number of factors contributing to the French New Wave cinema.
Theo nhiều cách thức khác nhau, bộ phim là ví dụ điển hình cho sự liên kết của nhiều yếu tố làm nên điện ảnh Làn sóng mới của Pháp.
Rose water has many benefits and can be used in various ways to benefit your skin and overall well-being.
Nước hoa hồng có nhiều lợi ích và có thể được sử dụng bằng nhiều cách khác nhau để mang lại lợi ích cho làn da của bạn và vẻ đẹp tổng thể.
Rose water has many advantages, from which you can benefit in various ways to improve your skin and your overall wealth.
Nước hoa hồng có nhiều lợi ích và có thể được sử dụng bằng nhiều cách khác nhau để mang lại lợi ích cho làn da của bạn và vẻ đẹp tổng thể.
You can use it in various ways to increase the positive energy in your life.
Bạn có thể áp dụng một trong nhiều cách sau đây để tăng cường năng lượng tốt đẹp trong cuộc sống của mình.
Scorpio is shown to be able to shape large amounts of sand in various ways, such as a tornado or beam.
Scorpio là thể hiện được khả năng hình một lượng lớn cát theo những cách khác nhau, chẳng hạn như một cơn lốc xoáy hoặc chùm.
Call to holiness is present in various ways from the very first pages of the Bible.
Lời kêu gọi nên thánh hiện diện trong nhiều cách ngay từ những trang đầu Kinh thánh.
While I was checking out my new body in various ways, I remembered the message I recieved before I lost consciousness.
Khi tôi đang kiểm tra cơ thể mới của mình theo nhiều cách, tôi nhớ đến cái thông điệp mình nhận được trước khi ngất đi.
So we strive, in various ways, to eliminate this self
Do đó chúng ta cố gắng, trong nhiều phương cách, để loại trừ cái tôi này
The fight against aphids on fruit trees should be carried out in various ways and means that must be alternated throughout the season.
Cuộc chiến chống rệp trên cây ăn quả nên được thực hiện theo nhiều cách khác nhau và có nghĩa là phải được luân phiên trong suốt mùa giải.
Freshly caught seafood served in various ways, Chinese or locals is the highlight of any visit to Makassar.
Hải sản tươi sống phục vụ nhiều cách, Trung Quốc hoặc địa phương, là điểm nổi bật của bất kỳ chuyến viếng thăm Makassar.
The mushrooms Mane Lion benefit the heart and blood vessels in various ways, but human studies are needed to support this.
Nấm hầu thủ dường như có lợi cho tim và mạch máu theo nhiều cách, nhưng cần nghiên cứu về con người để hỗ trợ điều này.
Results: 1026, Time: 0.0715

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese