IN YOUR OWN WAY in Vietnamese translation

[in jɔːr əʊn wei]
[in jɔːr əʊn wei]
theo cách của mình
in his way
in their own way
in his manner
by his
after my own fashion
theo cách riêng
own way
in a unique way
in a particular way
separate ways
individual way
own manner
in a private way
theo cách của chính mình

Examples of using In your own way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can live love every day, in your own way.
Mỗi ngày cha có thể là chính mình, theo cách của cha.
Just be entertaining in your own way.
Chỉ cần giải trí theo cách của riêng bạn.
Yes, in your own way.
Phải, theo cách của ngươi.
Enjoy yourself in your own way.
Hãy tận hưởng theo cách của riêng bạn.
The whole story in your own way.
Toàn bộ câu chuyện theo cách riêng của mình.
You have tried in your own way and you have failed.
Bạn đã thử theo cách riêng của mình và bạn đã thất bại.
Be smart, in your own way.
Hãy thông minh theo cách của riêng bạn.
Master 2019 in your own way.
In lịch tết 2019 theo phong cách của bạn.
Be interesting in your own way.
Hãy thú vị theo cách của riêng bạn.
And you should too, in your own way.
Cậu cũng vậy, theo cách của riêng cậu!
And so are you, in your own way.
Cậu cũng vậy, theo cách của riêng cậu!
Explore Iceland in your own way.
Hãy khám phá Nhật Bản theo cách của bạn.
Have your own Halloween celebration in your own way.
Bạn hãy đón lễ Halloween theo cách riêng của mình nhé.
Do enjoy Hong Kong in your own way.
Hãy khám phá Hongkong theo cách riêng mà bạn thích!
Start living your life in your own way….
Anh bắt đầu cuộc sống riêng theo cách của mình.….
We try again, in your own way homeboy.
Thử lại theo cách của anh đi, anh bạn.
In your own way, you were fightingfor the same thing.
Theo cách của riêng mình, anh cũng đang chiến đầu vì điều đó.
Do not stand in your own way.
Đừng đứng theo cách riêng của anh.
In your own way, you were fighting for the same thing.
Theo cách của riêng mình, anh cũng đang chiến đầu vì điều đó.
You both have to have grown in your own way.
Bạn nên trưởng thành theo cách của riêng mình.
Results: 163, Time: 0.0585

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese