INTERESTING QUESTIONS in Vietnamese translation

['intrəstiŋ 'kwestʃənz]
['intrəstiŋ 'kwestʃənz]
câu hỏi thú vị
interesting question
of exciting questions
fun questions
câu hỏi quan
an interesting question
the relevant question

Examples of using Interesting questions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At the workshop, experts received many interesting questions and open sharing of participants related to the social impact of social enterprises as well as tools to measure social impact.
Tại hội thảo, các chuyên gia đã nhận được nhiều câu hỏi thú vị và những chia sẻ cởi mở của đại biểu liên quan đến tác động xã hội của doanh nghiệp xã hội cũng như công cụ đánh giá tác động xã hội.
Berries Daily has found 9 interesting questions that can make your partner in conversation get involved in a discussion about things they've probably never thought of before.
Dưới đây là 9 câu hỏi thú vị có thể khiến đối tác của bạn trong cuộc trò chuyện tham gia vào một cuộc thảo luận về những điều mà họ có thể chưa bao giờ nghĩ đến trước đây.
Grajewski's recent research in that often-sordid underworld raises some interesting questions about the assassination attempt on Pope John Paul II on May 13, 1981.
Những nghiên cứu của Grajewski gần đây trong thế giới mật vụ thường bẩn thỉu này đặt ra một số câu hỏi thú vị về vụ ám sát Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II vào ngày 13 tháng 5 năm 1981.
Bright Side has found 9 interesting questions that can make your partner in conversation get involved in a discussion about things they've probably never thought of before.
Bright Side đã tìm ra 9 câu hỏi thú vị có thể khiến cho người đang trò chuyện với bạn cùng thảo luận về những điều mà họ chắc chắn chưa từng nghĩ đến trước đây.
On paper, these are interesting questions and they're framed in a Shin Megami Tensei-like way, with one character representing a bright future,
Trong sách, đây là những câu hỏi thú vị và chúng được đóng khung theo phong cách giống Shin Megami Tensei,
These findings raise some interesting questions for future research- for example, would these findings
Những phát hiện này đặt ra một số câu hỏi thú vị cho nghiên cứu trong tương lai,
Berries Daily has found 9 interesting questions that can make your partner in conversation get involved in a discussion about things they've probably never thought of before.
Bright Side đã tìm ra 9 câu hỏi thú vị có thể khiến cho người đang trò chuyện với bạn cùng thảo luận về những điều mà họ chắc chắn chưa từng nghĩ đến trước đây.
Tim McKibbin, CEO of the Real Estate Institute of NSW(REINSW), says the rules around selling a house with a history provoke interesting questions.
Tim McKibbin, Giám đốc điều hành của Viện bất động sản của NSW( REINSW), cho biết các quy tắc xung quanh bán một ngôi nhà với một lịch sử khiêu khích câu hỏi thú vị.
Issues encountered since Mercury first entered its retrograde‘shadow' on 7th July may have raised some interesting questions about how we express ourselves in relationships.
Các vấn đề gặp phải kể từ khi sao Thủy lần đầu tiên bước vào' bóng' ngược của nó trên 7th Tháng 7 có thể đã đưa ra một số câu hỏi thú vị về cách chúng ta thể hiện bản thân trong các mối quan hệ.
I think the more interesting questions there are not feasibility in the near term, but are the philosophical questions of
Tôi nghĩ rằng những câu hỏi thú vị hơn không có tính khả thi trong thời gian tới,
I don't think that's a coincidence… I think there are some interesting questions we have to answer that certainly would lend one to believe that the Russians had at least in some part something to do with Snowden's theft of NSA files.”.
Tôi nghĩ chúng ta nên trả lời những câu hỏi thú vị mà chắc chắn có thể làm chúng ta tin rằng người Nga ít nhất một phần đã làm một điều gì đó trong vụ đào tẩu của Edward Snowden.
Meaningful answer your questions on topic, interesting questions that were not even covered in the tutorial,
Sẵn sàng trả lời các câu hỏi liên quan, các câu hỏi thú vị đối tượng
Neuroscientists agreed that the findings raised interesting questions about how working memory functions, and how it declines with age,
Các nhà thần kinh học đồng ý rằng những phát hiện này đã đặt ra những câu hỏi thú vị về cách thức hoạt động của bộ nhớ
While there is debate surrounding HK2's transmissibility, the discovery also poses interesting questions on just how dangerous our'harmless' hidden retroviruses might be.
Vậу nên khi cuộc tranh luận về HK2 xuất hiện, vấn đề nàу cũng đặt ra những câu hỏi thú vị về mức độ nguу hiểm của các retrovirus ẩn" vô hại" củɑ chúng ta.
I think the more interesting questions there are not feasibility in the near term, but are the philosophical questions of
Tôi nghĩ rằng những câu hỏi thú vị hơn không có tính khả thi trong thời gian tới,
it does raise interesting questions about what makes a photograph"good," and if you can ever program an
nó làm dấy lên những câu hỏi thú vị về việc" điều gì làm cho một bức ảnh' đẹp'",
OER initiatives can raise interesting questions for institutions around where the responsibility lies within an institution for aspects relating to legal issues, risk management, accessibility and quality of open content.
Các sáng kiến OER có thể làm nảy sinh các câu hỏi thú vị cho các cơ sở ở những nơi trách nhiệm nằm bên trong cơ sở đối với các khía cạnh có liên quan tới các vấn đề pháp lý, quản lý rủi ro, khả năng truy cập và chất lượng nội dung mở.
any academic journal but has raised interesting questions about privacy and discretion on the web.
đã khiến dấy lên câu hỏi thích thú về mức độ bảo mật và định hướng của các trang web.
the AOL Inc. publication, Urlesque.[37] D'Addario commented,"the film raises interesting questions about authority, only somewhat intentionally.".
D' Addario nhận xét," bộ phim đặt ra những câu hỏi thú vị về quyền lực, chỉ phần nào có chủ ý.".
A quick SEO test I did a long time ago throws up some interesting questions today- but the changes over the years at Google since I did my test will have an impact what is shown-
Một thử nghiệm SEO nhanh chóng tôi đã thực hiện một số câu hỏi thú vị từ hôm na y- nhưng những thay đổi trong những năm qua tại Google kể từ khi tôi
Results: 94, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese