IS A BIRD in Vietnamese translation

[iz ə b3ːd]
[iz ə b3ːd]
là chim
are a bird
uh , birds
là một loài chim
is a bird
là một con chim
is a bird
là một chú chim
is a bird
loài chim
bird
fowls

Examples of using Is a bird in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Father is a bird dog for them.”.
Cha phó là con chó cho cha sở mà.”.
This is a bird that won't fly.'.
có phải chim đâu mà bay được.”.
Which one is a bird?
Đó là con chim gì?
The swallow is a bird that shows up when the winter is over.
Chim nhạn là loài chim xuất hiện khi mùa đông kết thúc.
Faith is a bird that feels the light.
Đức tin là con chim cảm nhận được ánh sáng.
Faith is a bird, feeling the light.
Đức tin là con chim cảm nhận được ánh sáng.
A penguin is a bird that cannot fly!
Chim cánh cụt là loài chim không thể bay!
Is a bird showing off when it flies?
Con chim có khoe khoang khi nó bay được không?
we still say that it is a bird.
chúng ta vẫn gọi nó là con chim.
For thought is a bird of space, that in a cage of words may indeed unfold its wings but cannot fly….
Vì ý nghĩ là chim trời, trong chiếc lồng ngôn từ nó quả thật có thể xoè cánh nhưng chẳng thể bay.
It is a bird of open country, particularly flat lowland areas.
là một loài chim sinh sống ở các xứ mở, đặc biệt vùng đồng bằng phẳng.
The monk is a bird who flies very fast without knowing where he is going.
Tu sĩ là một con chim bay rất nhanh mà không biết mình sẽ đi đâu.".
This is a bird of open country
Đây là một loài chim của xứ mở
The eagle is a bird that has been gloried around the world and has virtue attached to it.
Các eagle là một con chim đã được vinh quang trên toàn thế giới và có đức hạnh gắn liền với nó.
This is a bird which breeds in sub-tropical open country, such as farmland, parks or ricefields.
Đây là một loài chim sinh sản ở các khu vực cận nhiệt đới mở, chẳng hạn như đất nông nghiệp, công viên hoặc cánh đồng lúa.
Since Einstein is a bird, she's very interested in things that fly.
Vì Einstein là một chú chim, cô nhóc rất thích thú những thứ có thể bay được.
It is a bird that feeds primarily on fish by diving into the water.
là một loài chim biển sống gần biển ăn chủ yếu bằng cách lặn bắt cá.
Griffon is a bird that deals damage from above, while Nightmare is
Griffon là một con chim gây sát thương từ trên cao,
home over fields and reed beds. The marsh harrier is a bird of prey.
những luống sậy. Diều hâu đầm lầy, loài chim săn mồi.
The marsh harrier is a bird of prey that makes its home over fields and reed beds.
Làm tổ trên những cánh đồng và những luống sậy. Diều hâu đầm lầy, loài chim săn mồi.
Results: 59, Time: 0.0509

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese