IS THE HEIGHT in Vietnamese translation

[iz ðə hait]
[iz ðə hait]
là chiều cao
is the height
is being tall
là đỉnh cao
be the culmination
be the pinnacle
is top notch
is the height
is the peak
was the climax
is the zenith
là độ cao
is the height
is the altitude

Examples of using Is the height in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If“z” is the radius and“a” is the height, the mathematical volume of a pizza is pi*z*z*a.
Nếu“ z” bán kính và“ a” là chiều cao, khối lượng toán học của một bánh pizza pi* z* z* a.
The biggest challenge for the players is the height and the stalling of the obstacles that sometimes make them lose their balance.
Thử thách lớn nhất đối với người chơi chính là độ cao và sự chòng chành của những chướng ngại vật thi thoảng làm họ dễ mất thăng bằng.
While Dirac is the height of sophistication, the user interface is pretty basic, just a plain text box.
Trong khi Dirac là đỉnh cao của sự tinh tế, giao diện người dùng khá cơ bản, chỉ một hộp văn bản đơn giản.
It is the height of the Cold War,
Đó là chiều cao của Chiến tranh Lạnh,
The head space is the height of water needs to be pumped against the gravity force.
Mực nước là độ cao nước phải được bơm để chống lại trọng lực.
Pear wedges will be 6 small hexagon- is the height of the chair, and the bottom should have an oval shape.
Nêm lê sẽ 6 hình lục giác nhỏ- là chiều cao của ghế, và phía dưới nên có một hình dạng hình bầu dục.
As Einstein said,‘To condemn without examining the evidence is the height of ignorance'.
Einstein nói:“ Lên án mà không cần điều tra là đỉnh cao của sự thiếu hiểu biết”.
This is the height appropriate for both bedrooms for adults to both ensure privacy and avoid accidents.
Đây là độ cao phù hợp với cả phòng ngủ cho người lớn đảm bảo được sự riêng tư, tránh được tai nạn đáng tiếc.
This is the height of the remote desktop. You can only change this value manually if you select Custom as desktop resolution above.
Đây là chiều cao của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình Tự chọn.
is the presence or absence of the fertilizer, while the dependent variable is the height of the plant or rate of growth.
trong khi biến phụ thuộc là chiều cao của cây hoặc tốc độ tăng trưởng.
a slope of 0, so the only question is the height of the line.
câu hỏi duy nhất chính là độ cao của đường.
Another consideration when placing a sink in an island is the height of the faucet.
Một xem xét khác khi đặt một bồn rửa trong một hòn đảo là chiều cao của vòi.
for your dress wear, take along a pair of shoes that is the height you will be wearing at your wedding.
đi cùng một đôi giày đó là chiều cao bạn sẽ được mặc tại đám cưới của bạn.
same 25 watt radio, the difference in this example is the height of the antenna.
sự khác biệt trong ví dụ này là chiều cao của ăng ten.
A few can be done at 120cm, but 140cm is the height for a lot of the rides.
Một số có thể được thực hiện ở 120cm, nhưng 140cm là chiều cao cho rất nhiều các rides.
Another nuance that is important to consider before buying a daylily is the height of the composition.
Một sắc thái khác rất quan trọng để xem xét trước khi mua một ngày là chiều cao của thành phần.
The month of August is the height of the Thai-monsoon season, but rainfall is beginning
Tháng 8 là cao điểm của mùa gió mùa ở Thái Lan
The biggest challenge for players is the height and staggering of obstacles that sometimes make them unbalanced.
Thách thức lớn đối với các cầu thủ là cao và trì hoãn trong những trở ngại đôi khi làm cho họ dễ bị mất thăng bằng.
The biggest challenge for the players is the height and the stalling of the obstacles that sometimes make them lose their balance.
Thách thức lớn đối với các cầu thủ là cao và trì hoãn trong những trở ngại đôi khi làm cho họ dễ bị mất thăng bằng.
The idea of putting the American people's hard-earned progress at risk is the height of irresponsibility.
Việc đe dọa những tiến bộ mà khó khăn lắm người dân Mỹ mới có thể đạt được là đỉnh cao của sự vô trách nhiệm”.
Results: 121, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese