IS THE QUALITY in Vietnamese translation

[iz ðə 'kwɒliti]
[iz ðə 'kwɒliti]
là chất lượng
be the quality
is qualitative
rather the quality
are qualitatively
là phẩm chất
is the quality
is a virtue
là tính
is to calculate
as
is the characteristic
is portability
feature is
counted
is to charge
property is
is to compute
is the virtue
nằm ở chất lượng
lies in the quality
is in the quality

Examples of using Is the quality in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Justice is the quality of being fair,
Công lý là phẩm chất của công bằng,
WEB Sovereignty is the quality of having supreme, independent authority over a geographic area, such as a territory.
Chủ quyền là tính có quyền lực độc lập đối với một khu vực địa lý, ví dụ như lãnh thổ.
Modesty is the quality of personality acquired as a result of the internalization of behavioral patterns and the values of others.
Sự khiêm tốn là phẩm chất của tính cách có được do sự nội tâm hóa của các mẫu hành vi và các giá trị của người khác.
Tactlessness is the quality of a person, manifested in a decrease in the level of constructive, positive, and good-naturedly directed communication.
Tactlessness là phẩm chất của một người, thể hiện ở việc giảm mức độ giao tiếp mang tính xây dựng, tích cực và tốt bụng.
At the harvest, each of us will meet the Lord… each will say to the Lord:‘This is my life… This is the quality of my life.'.
Vào mùa gặt, mỗi người chúng ta sẽ gặp gỡ Thiên Chúa… mỗi người sẽ nói với Chúa:“ Đây đời con… Đây là phẩm chất đời con”.
abstract concepts such as religion, nationality etc is the quality which singled out sapiens from other hominids.
quốc tịch,… là phẩm chất tách biệt sapiens khỏi các tông người khác.
Forgiveness is one of the greatest qualities that human beings have, is the quality of a compassionate leader," Fox said on Wednesday.
Tha thứ một trong những phẩm chất cao quý nhất của con người, đồng thời cũng là phẩm chất của một nhà lãnh đạo có lòng trắc ẩn”, ông Fox nói.
What is the quality of content on the site of the agency you selected?
Chất lượng nội dung trên trang web của cơ quan bạn đã chọn là gì?
The difference is the quality and HDR effect would clearly than ever before.
Điểm dị biệt đó là chất lượng và hiệu ứng HDR sẽ rõ ràng hơn trước đây.
What is the quality of the air, when investors ask, we have to have an answer.
Chất lượng không khí như thế nào, khi các nhà đầu tư hỏi, chúng ta phải có câu trả lời.
Then I ask myself what is the quality of the mind that has discarded?
Vậy thì tôi tự hỏi mình, chất lượng của cái trí mà đã loại bỏ là gì?
An important part, as mentioned before, is the quality of the ingredients in the recipe.
Một phần quan trọng, như đã đề cập trước đó, là chất lượng của các thành phần trong công thức.
It is the quality of the science, not the journal's brand, that matters.
Chất lượng của công trình khoa học đó, chứ không phải thương hiệu của tập san, mới là điều quan trọng.
All anyone cares about is the quality of the work, the quality of the ideas.
Cái mà tất cả mọi người quan tâm tới là chất lượng của công việc, chất lượng của các ý tưởng.
Perseverance is the quality that separates the people who go on to succeed and the people who give up.
Sự kiên trì là chất lượng phân chia những người tiếp tục thành công và những người từ bỏ.
The most important part of selling is the quality of the trust bond that exists between you and your customers.
Phần quan trọng nhất của việc bán hàng đó là chất lượng của mối quan hệ tin tưởng tồn tại giữa bạn và khách hàng của bạn.
How is the quality The qualities of most products are above 99% purity, same are 99.5% purity.
Chất lượng như thế nào Các phẩm chất của hầu hết các sản phẩm trên độ tinh khiết 99%, cùng độ tinh khiết 99,5%.
Pupulji is asking, what is the quality of the mind that without the word can hold that feeling without any movement, right?
Pupulji đang hỏi: chất lượng của cái trí mà không có từ ngữ, có thể bám chặt cảm thấy đó một cách bất động là gì, đúng chứ?
It is not the length of the tale that resonates, it is the quality of the content within. And as with all stories.
Mà là chất lượng của nội dung bên trong nó. Và như với tất cả các câu chuyện, không phải độ dài của câu truyện để tạo nên tiếng vang.
The waist of production of ELMOT is the quality label of the best Bulgarian telphers.
Tali ELMOT sản xuất- một dấu hiệu của chất lượng của tời nâng Bungari tốt nhất.
Results: 434, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese