IS THE QUICKEST WAY in Vietnamese translation

[iz ðə 'kwikist wei]
[iz ðə 'kwikist wei]
là cách nhanh nhất
is the fastest way
is the quickest way
is the shortest way
là con đường nhanh nhất
is the fastest way
is the fastest route
is the fastest path
is the quickest way
is the fastest road
cách nhanh
quickly
quickest way
fastest way
quickest method
quickest approach
immediate way
how fast
nhanh nhất
quickly as
fast
most rapidly
most rapid
là con đường ngắn nhất
is the shortest way
is the quickest way

Examples of using Is the quickest way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Clips-ins is the quickest way, because basically you only need 2 seconds to clamp
Là cách nhanh nhất bởi về cơ bản, bạn chỉ cần
Not because it is the quickest way around a corner, but the most exciting way.”.
Tôi drift không phải bởi đây là cách nhanh nhất để lướt qua một khúc cua, mà nó là cách thú vị nhất.”.
Is the quickest way to get what you need in a snap.
Chương trình của chúng tôi là cách nhanh nhất để có được những gì bạn cần trong một cái nhìn.
Clips-ins is the quickest way, because basically you only need 2 seconds to clamp or remove the hair extensions.
Kiểu clips- ins( kiểu kẹp bấm) là cách nhanh nhất bởi về cơ bản, bạn chỉ cần 2 giây để kẹp hay tháo gỡ đoạn tóc giả.
Recognising the good and bad bets is the quickest way to devise(or understand) a winning strategy that suits your risk profile.
Nhận thức được những cược tốt và xấu là cách nhanh nhất để sáng tạo ra( hoặc hiểu) một chiến lược chiến thắng phù hợp với hồ sơ rủi ro của bạn.
What is the quickest way to add a trello card to the top of a list,
Cách nhanh nhất để thêm thẻ trello vào đầu danh sách,
This is the quickest way for you to get an answer to any of your questions.
Đó là một cách nhanh nhất để bạn có thể tìm thấy bất kỳ câu trả lời nào cho thắc mắc của bạn.
Standard/Electric: Utilizes just the electrical units to heat water, which is the quickest way but least efficient.
Standard/ Electric: Sử dụng điện để làm nóng nước, đây là cách nhanh nhất nhưng kém hiệu quả nhất.
Do not share mascara with others, this is the quickest way to eye infections.
Không dùng chung mascara với người khác vì đây là cách dễ lây các bệnh về mắt.
You will receive blood pressure medicines through an IV, which is the quickest way to treat extremely high blood pressure.
Bạn sẽ được sử dụng thuốc hạ huyết áp thông qua truyền dịch, đó là cách nhanh nhất để điều trị huyết áp rất cao.
In fact, blindly putting money into your website without understanding the needs of your audience is the quickest way to over-blow your budget.
Trong thực tế, một cách mù quáng đưa tiền vào trang web của bạn mà không hiểu nhu cầu của khán giả của bạn là cách nhanh nhất để thổi bay ngân sách của bạn.
Right now you can download YouTube videos as MP3 files of the best quality, This is the quickest way to convert Youtube video to mp3.
Ngay bây giờ bạn có thể tải video YouTube xuống dưới dạng tệp MP3 có chất lượng tốt nhất, Đây là cách nhanh nhất để chuyển đổi video Youtube sang mp3.
Don't be afraid to spend money for the ad campaign on google- Google adword is the quickest way to help you reach the right customers in the area you live.
Đừng ngại chi tiền cho các chiến dịch quảng cáo trên google- google adwords là cách nhanh nhất giúp bạn tiếp cận đến khách hàng ngay tại khu vực bạn sinh sống.
Not washing your hands is the quickest way to spread germs and infection,
Không rửa tay là cách nhanh nhất lây lan mầm bệnh
While socially interacting with another person face-to-face is the quickest way to calm your nervous system, it's not always realistic to have a friend close by to lean on.
Mặc dù giao tiếp xã hội với người khác mặt đối mặt là cách nhanh nhất để làm dịu hệ thống thần kinh của bạn, nhưng không phải lúc nào cũng có bạn bè thân thiết để dựa vào.
Buying traffic is the quickest way to bring people to your site, and vendors will allow
Mua lưu lượng là cách nhanh nhất để lôi kéo người dùng đến trang của bạn
Though giving magnesium by injection is the quickest way of restoring normal blood and tissue levels of magnesium,
Mặc dù cho magiê bằng cách tiêm là cách nhanh nhất để phục hồi magiê ở máu bình thường
Giving magnesium intravenously is the quickest way of restoring normal blood and tissue levels of magnesium,
Cho magiê tiêm tĩnh mạch là cách nhanh nhất để phục hồi máu bình thường
Sketchpads: A traditional tool used to sketch out ideas; it is the quickest way to jot down the rough designs, which designers can develop further using other tools and technologies.
Sketchpads: Một công cụ truyền thống được sử dụng để phác hoạ ý tưởng; đó là cách nhanh nhất để ghi lại những thiết kế thô ráp, mà các nhà thiết kế có thể phát triển hơn nữa bằng cách sử dụng các công cụ và công nghệ khác.
even ok hand at the start of the round, and decide to stay in even when your hand has clearly become useless, that is the quickest way to lose all your money.
quyết định ở lại ngay cả khi bàn tay của bạn đã trở nên vô ích, đó là cách nhanh nhất để mất tất cả tiền của bạn.
Results: 152, Time: 0.0615

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese