IT'S IN in Vietnamese translation

[its in]
[its in]
nó ở trong
it's in
it in
him in
it within
them in
its in
it at
nó nằm trong
it's in
it lies in
it resides in
it sits in
it stays in
located in
it rests in
đó là trong
it be in
that in
nó ở
it in
it at
it's
it on
it stays
them in
him in
them at
him at
this in
nó có trong
it's in
it has in
available in
nó đang trong
it is in
s in
's in
nó trong một
it in one
it's in
it in another
it for one
it in some
this in one
it within one
it into
them in one
trong cái
in this
in my
in one
in his
what's in
in your
within this
in their
into something
up in
nó vẫn ở
it stays
it remains in
it is still in
nó đang ở trên
nó có sẵn trong
nó phải ở

Examples of using It's in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I always get up at 4:00. It's in my blood.
Ồ, vâng, cháu luôn dậy từ lúc 4: 00 Nó ở trong máu của cháu rồi.
Flatmate: It's in his kiss.
Tương Tự Truyện It' s In His Kiss.
It's in his head!
Nó đang ở trên đầu nó!.
It's in Helen's table.
Trong cái bàn của Helen.
It's in my bag, but I don't know where my things are..
Nó ở túi nhưng tôi không biết túi tôi đâu.
And I'm not cheating. It's in the back. It's perfect.
Và tôi không ăn gian đâu. Nó vẫn ở đằng sau. hoàn hảo.
This will happen continuously, because it's in a loop.
Công đoạn đó xãy ra liên tục vì nó đang trong vòng for.
toss it Now it's in your nose.
giờ nó ở trong mũi tôi.
Flatmate: It's in his kiss.
Chương truyện It' s In His Kiss.
Don't worry Blu. It's in your DNA.
Đừng sợ Blu. Nó có sẵn trong ADN của cậu rồi.
Don't take the bat if it's in the air.
Cấm bắt gậy khi nó đang ở trên không.
It's in the second truck.
Trong cái xe tải thứ 2.
And I'm not cheating. It's in the back.
Và tôi không ăn gian đâu. Nó vẫn ở đằng sau.
Bailey says it's in a really bad neighborhood.
Bailey nói nó ở khu dân tệ hại.
If you want some herb tea, it's in the thermos.
Nếu em muốn uống trà thảo dược, Nó ở trong phích nước đấy.
Flatmate: It's in his kiss.
Giới Thiệu Truyện It' s In His Kiss.
It's in, out, clean, or we go off.
Nó phải ở ngoài này hoặc chúng ta sẽ đi khỏi đây.
Don't worry, Blu, it's in your DNA. What?
Đừng sợ Blu. Nó có sẵn trong ADN của cậu rồi?
It's in the second truck.
Trong cái xe thứ hai.
It's in the food cart.
Nó đang ở trên xe đẩy đồ ăn.
Results: 1610, Time: 0.1016

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese