IT COULD BE BECAUSE in Vietnamese translation

[it kʊd biː bi'kɒz]
[it kʊd biː bi'kɒz]
có thể là do
may be due to
may be because
could be due to
could be because
can be attributed to
can be caused by
is likely due to
is likely because
is probably due to
maybe it's because

Examples of using It could be because in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This could be to spite you or it could be because he's wondering what it will be like to be with her.
Điều này có thể là để chọc tức bạn hoặc có thể là vì anh ấy tự hỏi sẽ thế nào khi ở bên cô ấy.
If you don't see it that way, it could be because you don't want to start over with someone you have already dated and gotten over.
Nếu bạn không nhìn thấy nó theo cách đó, có thể là vì bạn không muốn bắt đầu lại với người mà bạn đã hẹn hò và đã kết thúc.
It could be because your site is young or you are selling links.
Nó có thể là bởi vì trang web của bạn trẻ hay bạn đang bán liên kết.
It could be because the video screen size is too big to be uploaded to YouTube, or you need to enlarge a small
Nó có thể là do kích thước màn hình video quá lớn để có thể tải lên YouTube
It could be because someone stepped beyond their borders or because a landslide in the mountain caused problems,
Có thể là vì một người nào đó bước qua biên giới,
It could be because of cultural values(for example, people from a collectivist culture
Điều này có lẽ là do các giá trị văn hóa( ví dụ,
Or it could be because people have less time to waste wading through documents!
Hoặc có thể là bởi vì mọi người ít thời gian hơn để lãng phí với các tài liệu!
If your watch is running slow, it could be because it needs a good cleaning.
Nếu đồng hồ của bạn chạy chậm, có thể là vì nó cần được vệ sinh.
It could be because they don't like the idea of having a boss
Có thể bởi vì họ không thích mình sếp
It could be because you were using it a lot, or if it was
Nó có thể là do bạn đang sử dụng rất nhiều,
Because they are compatible. it could be because she wanted to give it a try If she didn't agree because she liked him.
Bởi họ hợp nhau. có thể là vì cô ấy muốn thử Nếu cô ấy không đồng ý thích anh ta.
We thought it could be because we already have quite extensive experience with various robots
Chúng tôi nghĩ nó có thể là bởi vì chúng ta đã khá nhiều kinh nghiệm với các robot
When we are attracted to another person, it could be because we subconsciously like their genes.
Khi bị thu hút bởi một ai đó, nó có thể là do tiềm thức ta thích các gen của họ.
It could be because geeks are making significant impact in a world that is becoming increasingly reliant on information technology.
Đó có thể là do lập trình viên đang tạo ra những ảnh hưởng quan trọng trong một thế giới mà đang ngày càng dựa vào công nghệ thông tin.
If you're having unpredictable mood swings, it could be because you're having a girl?
Nếu bạn những thay đổi tâm trạng không thể đoán trước, đó có thể là do bạn đang một bé gái?
peeling floors, or bubbling floors, it could be because the floor was not prepped properly.
phồng rộp, đó có thể là do sàn không được chuẩn bị đúng cách.
Christianity is spreading rapidly in China, and it could be because of how well the faith….
Đạo cơ đốc đang phát triển một cách nhanh chóng tại Trung Quốc, và điều này có lẽ là do niềm tin và nền….
If your website has not yet recovered its rankings, it could be because of the following reasons.
Nếu trang web của bạn chưa phục hồi thứ hạng, có thể là vì những lý do sau.
As for why this MJ is wearing a shirt with a tiger on it, it could be because their school mascot is also the Midtown Tiger.
Còn việc tại sao MJ mặc áo in hình con hổ thì có thể là vì linh vật của trường Midtown Tiger.
And finally, don't forget to consider the obvious: If you can't fall asleep at night, it could be because you're just not tired yet.
Và cuối cùng, đừng quên xem xét điều hiển nhiên: Nếu bạn không thể ngủ vào ban đêm, đó có thể là do bạn chưa mệt.
Results: 99, Time: 0.0451

It could be because in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese