MAN MIGHT in Vietnamese translation

[mæn mait]
[mæn mait]
người đàn ông có thể
man can
man may
guy can
người có thể
who can
people may
person may
man may
individuals may
man có thể
man can

Examples of using Man might in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A man might even not have a girlfriend,
Một người đàn ông có thể không bạn gái,
God's truth should also control the neck, because a man might be tempted to turn his head and look at a beautiful woman for the purpose of lusting Mt.
Lẽ thật của Đức Chúa Trời cũng phải điều khiển cái cổ, vì một người có thể bị cám dỗ để quay đầu lại và nhìn người đàn bà đẹp vì mục đích tham muốn Ma- thi- ơ 5.
Reasons a man might fail such an inspection included debt,
Lý do một người đàn ông có thể thất bại kiểm tra
I thought that a man might be an enemy of other men,
Tôi nghĩ chuyện một người có thể là kẻ thù đối với những người khác,
A man might not feel those little clots,
Một người đàn ông có thể không cảm thấy những ít cục,
midst of a wilderness, but one man might labour out the common period of life without accomplishing any thing;
nhưng sức một người có thể phải làm việc cả đời mà vẫn không đạt được gì hết;
There are so many potential reasons a man might develop erectile dysfunction(ED), it s nearly impossible to generalize the best ways to treat.
rất nhiều lý do tiềm năng mà một người đàn ông có thể mắc chứng rối loạn cương dương( ED), gần như không thể khái quát những cách tốt nhất để điều trị nó.
Thinking the man might be a robber,
Nghĩ người đàn ông có thể là cướp,
He described a typical day for the Pirahã: A man might get up, spend a few hours canoeing and fishing,
Ông miêu tả một ngày bình thường của người Pirahã: Một người đàn ông có thể thức dậy,
He described a typical day for the Pirah?: A man might get up, spend a few hours canoeing and fishing,
Ông miêu tả một ngày bình thường của người Pirahã: Một người đàn ông có thể thức dậy,
much faster aging and of course, serious health complications from all that tar pulled into the lungs, a man might find that penis problems result as well.
nghiêm trọng sức khỏe chứng từ tất cả những gì tar kéo vào phổi, một người đàn ông có thể tìm thấy đó, vấn đề là kết quả là tốt.
much faster aging and of course, serious health complications from all that tar pulled into the lungs, a man might find that member problems result as well.
nghiêm trọng sức khỏe chứng từ tất cả những gì tar kéo vào phổi, một người đàn ông có thể tìm thấy đó, vấn đề là kết quả là tốt.
and in magazines for every sort of product a man might buy accompanied by a scantily clad woman-- or, sometimes,
cáo trên pa nô, tivi hay tạp chí cho mọi loại sản phẩm mà đàn ông có thể mua buy thường kèm theo hình một phụ nữ“ ít vải”,
Man might assist nature to a greater economy by regulating the reproduction of his own kind and by adapting himself to nature instead of trying to fight it.
Con người có thể hỗ trợ thiên nhiên cho một nền kinh tế lớn hơn bằng cách điều chỉnh sự sinh sản của chính mình và bằng cách tự thích nghi với thiên nhiên thay vì cố gắng chống lại nó.
It is ironic to think that man might determine his own future by something so seemingly trivial as the choice of an insect spray."- Rachel Carson, Silent Spring.
Thật trớ trêu khi nghĩ rằng con người có khả năng quyết định tương lai của mình qua một chuyện rất vặt vãnh như việc chọn lựa phương thức trừ sâu“- Rachel Carson, tác giả của cuốn sách khoa học/ môi trường Silent Spring.
the men of the battalion alone among silent enemies, and no man might relax his guard for even a moment.
địch thủ câm lặng, không một người lính nào có thể buông lơi cảnh giác cho dù chỉ trông chốc lát.
And in OHIO, Cleveland, women aren't allowed to wear patent leather shoes for fear a man might see the reflection of something that he ought not to!
Còn phụ nữ ở Cleveland, Ohio, thì cấm được đi giày da bóng, nếu không chẳng may người đàn ông nào đó nhìn thấy những gì phản chiếu xuống đôi giày thì…!
A man might not be able to understand
Một người đàn ông có thể không thể hiểu
I thought that a man might be an enemy of other men, of the different moment of other men,
Tôi vấp phải ý nghĩ rằng một người đàn ông có thể là kẻ thù của những người khác,
with a face that a man might die for."'The Church of St. Monica,
với một khuôn mặt một người đàn ông có thể chết." Giáo Hội của Thánh Monica,
Results: 73, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese