MAPS in Vietnamese translation

[mæps]
[mæps]

Examples of using Maps in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's where all the maps stop.
Đó là điểm dừng của tấm bản đồ.
we typically think Google Maps.
chúng tôi thường nghĩ về bản đồ google.
I helped make maps for them.
Sau đó tôi tạo các maps cho chúng.
Everytime we route a journey on Google Maps.
Tôi thậm chí còn vẽ hành trình cho từng ngày bằng Google Maps.
Extend the service by contributing maps.
Kiếm điểm thưởng bằng cách đóng góp cho Maps.
This what the bulding looks like today(Google Maps photo).
Dấu tích Hạc Thành ngày nay( Ảnh chụp từ Google Maps).
And then they make maps of them.
Sau đó tôi tạo các maps cho chúng.
Self shadowing, bump maps, and specular maps.
Bản đồ tự che bóng, va đập và bản đồ hình cầu.
On borrowed machines will automatically download new channel maps.
Trên các thiết bị mượn sẽ tự động tải về bản đồ mới kênh.
For more information about the maps.
Thêm thông tin về các map.
Always interested in maps!
Luôn hứng thú với bản đồ.
That's where all the maps stop.
Không ai biết cả. Đó là điểm dừng của tấm bản đồ.
See where we're based in Google Maps.
Xem chúng tôi ở đâu với Google Maps.
blames Google Maps.
đổ lỗi cho Google Maps.
Download these two maps;
Download cả 2 bản này về.
I can play in all the maps.
Anh có thể tận dụng mọi lối chơi ở các map.
Mind maps help you see all the issues and how they relate to each other.
MIND MAP có thể giúp bạn nhìn nhận tất cả các vấn đề và làm thế nào để liên kết chúng lại với nhau.
Mind maps allow ideas to be quickly noted as they occur, in an organized manner.
MIND MAP cho phép các ý tưởng được ghi lại rất nhanh ngay khi nó được sinh ra vào một hệ được tổ chức.
These MAPs are designed with the proper heating, refrigeration,
Các MAP này được thiết kế với hệ thống sưởi,
With This New Google Maps Feature You'll Never Forget Where You Parked Again.
Với cập nhật mới nhất từ Google Maps, bạn sẽ không bao giờ quên chỗ mình đã đậu xe trong bãi.
Results: 11817, Time: 0.0622

Top dictionary queries

English - Vietnamese