MUCH HAS CHANGED in Vietnamese translation

[mʌtʃ hæz tʃeindʒd]
[mʌtʃ hæz tʃeindʒd]
có nhiều thay đổi
much has changed
there are many changes
much change
đã thay đổi nhiều
has changed a lot
has changed much
has changed several
has changed more
has shifted several
has varied widely
has varied several
changed a number
is much changed
đã thay đổi rất nhiều
has changed a lot
has changed so much
has changed greatly
has changed very much
has changed a great deal
has changed drastically
's changed a lot
has changed tremendously
has changed enormously
has varied greatly
nhiều sự thay đổi
many changes
much variation
phần lớn đã thay đổi
much has changed
đến đã có quá nhiều thay đổi
thứ thay đổi
things change
thay đổi nhiều lắm

Examples of using Much has changed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing much has changed, son.
Không có gì thay đổi nhiều với Son.
Not much has changed but they lived under water.
Không thay đổi nhiều đâu. nhưng họ chỉ sống dưới nước.
Much has changed since that first moment of creation.
Đã có nhiều thay đổi kể từ thời khắc sáng tạo ban đầu đó.
JM: So much has changed since having my son.
Nam Cường:‘ Tôi thay đổi nhiều từ khi có con'.
However, much has changed since then.
Tuy nhiên, nhiều thay đổi kể từ đó.
So much has changed since I wrote it.
thay đổi nhiều từ khi tôi viết.
Not much has changed on the outside for the 2018 version.
Không có nhiều sự thay đổi ở phiên bản năm 2018.
Not much has changed but they lived underwater.”.
Không có quá nhiều thay đổi nhưng họ sống dưới mặt nước”.
Not much has changed for me, i am still waiting.
Nhưng tới nay thì chưa có nhiều thay đổi cho lắm, chúng tôi vẫn còn chờ.
Not much has changed, but we live under water.
Không thay đổi nhiều đâu. nhưng họ chỉ sống dưới nước.
Much has changed since that time, though.
Tuy nhiên, đã có nhiều thay đổi kể từ đó.
Not much has changed in the main menu.
Không có quá nhiều sự thay đổi lớn trong Start menu.
Not much has changed but they live underwater.
Không thay đổi nhiều đâu. nhưng họ chỉ sống dưới nước.
But maybe not much has changed in the academy.
Do đó có lẽ không có nhiều sự thay đổi lắm trong giọng hát của Trường.
Much has changed about bad credit loans.
Nhiều thay đổi về cho vay ngoại tệ.
So maybe not much has changed on the ground yet.
Do đó, thể chưa có sự thay đổi gì nhiều về địa hình.
Since that visit, much has changed throughout Korea.
Kể từ chuyến thăm đó, đã có nhiều thay đổi ở Hàn Quốc.
Not much has changed but they lived under water.
Không thay đổi nhiều nhưng mọi người sống dưới nước.
Not much has changed since our last session.
Chưa thay đổi nhiều kể từ buổi trước.
So much has changed.
Thay đổi nhiều quá.
Results: 222, Time: 0.0704

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese