NOT ONLY in Vietnamese translation

[nɒt 'əʊnli]
[nɒt 'əʊnli]
không chỉ
not only
not just
not merely
not simply
not solely

Examples of using Not only in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Death is not only for the old.
Sự chết đâu phải chỉ đến với người già.
Its high quality have appreciated not only ordinary buyers, but experts.
Nó được đánh giá cao bởi không chỉ người mua bình thường, mà còn các chuyên gia.
The Focus doesn't only focus on fuel economy anymore.
Thị trường không còn chỉ tập trung vào vàng nữa.
But it is not only the smell.
Không, không chỉ là mùi.
Summer brings not only joy.
Xuân đâu phải chỉ mang đến niềm vui.
It was not only gone in front of me
Chúng chẳng phải chỉ đứng trước mặt tôi,
It's not only about ranking in the search results anymore.
không còn chỉ là về thứ hạng ở kết quả tìm kiếm.
This is not only safer, but more reliable.
Bởikhông chỉ an toàn hơn mà còn đáng tin cậy hơn.
Not only to praise you.
Chẳng phải chỉ để tôn thờ em đâu.
Otherwise, not only traffic will fall,
Nếu không, không chỉ giao thông sẽ giảm,
And not only because he remembered.
Đâu Phải Chỉ Vì Nhớ.
She is not only pretty.
Cô ấy không có dễ thương.
Not only this; what is in my pantry?
Không, không chỉ như vậy, trong bụng của ta là cái gì?
You will see that the sportswear pieces are not only in the gym.
Những đôi giày thể thao không chỉ còn được mang trong phòng gym nữa.
There is not only one way to be a good mother.
Đâu phải chỉ có một cách để làm vợ tốt đâu.
The Facebook Messenger is not only an instant messaging app anymore.
Facebook Messenger giờ đây đã không còn là một ứng dụng nhắn tin đơn thuần.
Otherwise, not only you, but also your whole family, will die.
Nếu không, không chỉ ngươi, mà cả nhà của ngươi sẽ mất mạng.
But not only that.
Không, không chỉ thế.
Not only that, Donnie and I secretly own 85%% Steve Madden's shoes.
Donnie và tôi còn bí mật sở hữu 85% số giày của Steve Madden.
Not only about me.
Đâu phải chỉ mỗi vì anh.
Results: 104999, Time: 0.0323

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese