"Now let's go" is not found on TREX in English-Vietnamese direction
Try Searching In Vietnamese-English (Now let's go)

Low quality sentence examples

Now, let's go.
Bây giờ đi đi.
Now, let's go.
Bây giờ, đi thôi.
Now, let's go to markets.
Bây giờ chúng ta hãy ra chợ.
And now, let's go deeper.
Bây giờ, hãy đi sâu hơn.
Now, let's go, my servants.
Bây giờ, đi nào, những người hầu của chị.
Now, let's go to the conclusions.
Bây giờ, tôi đi tới những kết luận.
Now, let's go find your friend.
Giờ thì đi tìm bạn của các người.