ON YOUR ARM in Vietnamese translation

[ɒn jɔːr ɑːm]
[ɒn jɔːr ɑːm]
trên cánh tay
on the arm
on the forearm
trên tay
on the hands
in his arms
trên cánh tay của bạn
on your arm
on your forearm
trên tay anh
in your hand
on your arm

Examples of using On your arm in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am sorry that I puked on your arm.
Đáng tiếc là ta đã đâm trúng cánh tay ngươi.
warm pack on your arm.
ấm lên cánh tay.
Stars and Stripes on your arm there.
Nhưng anh có sao và sọc trên cánh tay anh.
Don't get any on your arm.
Đừng để nó dính vào tay đấy.
You put something like this on your arm.
Xăm cả thứ này lên tay.
Here.- No.- Put it on your arm.
Nè Thoa nó lên tay Không.
Put it on your arm.-No.
Thoa nó lên tay Không Nè.
The sign he wrote on your arm?
Dấu hiệu anh ấy viết lên tay cậu?
You don't even let me sleep on your arm.
Giờ còn không để em nằm lên tay.
Suddenly you realize there's a wasp crawling on your arm.
Đột nhiên phát hiện một con ong vò vẽ bò trên tay cô.
Yata, I'm sorry about the injury on your arm.
Yata, tôi xin lỗi vì vết thương tay của cậu.
There's a wasp crawling on your arm.
Có con ong đang bò trên tay cô.
Come on. Don't get any on your arm.
Coi nào. Đừng để nó dính vào tay đấy.
you're sleeping on your arm.
ngủ gối đầu lên tay.
Put it on your arm.
Thoa nó lên tay.
Especially with Anne Morton on your arm.
Nhất là khi có Anne Morton tay trong tay.
And what you wrote on your arm, and what you said about a code, it all has to mean something, right?”.
Những gì cậu đã viết trên cánh tay, mật mã mà cậu đề cập tới, tất cả đều phải có một ý nghĩa nào đó, đúng không?- Chắc chắn là đúng, nó nghĩ bụng.
The technician cleans the site on your arm where the radioactive tracer will be injected.
Kỹ thuật viên làm sạch nơi trên cánh tay, nơi chất đánh dấu phóng xạ sẽ được tiêm.
Carrying this bag on your arm all day is going to hurt.
Việc mang 1 chiếc túi nặng trên tay hết ngày này qua ngày khác sẽ là gánh nặng đối với sức khỏe của bạn.
It's like having a sixth sense on your arm, and it's like being your guide.
Điều đó giống như có giác quan thứ sáu ngay trên cánh tay của bạn, như người hướng dẫn của bạn..
Results: 120, Time: 0.0629

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese