PASSENGERS CAN in Vietnamese translation

['pæsindʒəz kæn]
['pæsindʒəz kæn]
hành khách có thể
passenger can
passenger may
travelers can
commuters can
travellers can
travelers might

Examples of using Passengers can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The overall design of the ship to leisure as the main axis, so that passengers can relax on board the ship,
Thiết kế tổng thể của con tàu để giải trí như trục chính, để hành khách có thể thư giãn trên tàu,
With four windows, passengers can take in views of Earth,
Với 4 cửa sổ, du khách có thể quan sát trái đất,
bags full of plastic bottles and disposable cups queue at a busy bus terminal in the Indonesian city of Surabaya- where passengers can swap trash for travel tickets.
cốc dùng một lần xếp hàng tại một bến xe buýt thành phố Surabaya của Indonesia- đây hành khách có thể đổi rác để lấy vé du lịch.
Today passenger-only ferries carry people to Mackinac Island which does not permit cars, while passengers can take a vehicle ferry to Bois Blanc Island.
Hiện nay các tàu và phà chỉ chở người tới đảo Mackinac còn xe cơ giới thì không được phép; tuy nhiên phương tiện giao thông của du khách có thể được các phà ở đảo Bois Blanc chở sang.
bags full of plastic bottles and disposable cups line at a busy bus terminal in the Indonesian city of Surabaya- where passengers can swap trash for travel tickets….
cốc dùng một lần xếp hàng tại một bến xe buýt thành phố Surabaya của Indonesia- đây hành khách có thể đổi rác để lấy vé du lịch.
clutching bags full of plastic bottles and disposable cups queue at a busy bus terminal in the Indonesian city of Surabaya-where passengers can swap trash for travel tickets.
cốc dùng một lần xếp hàng tại một bến xe buýt thành phố Surabaya của Indonesia- đây hành khách có thể đổi rác để lấy vé du lịch.
When the earthquake happens, the Earthquake Sensor will notice the control panel to let the elevator to stop at the closest level so that the passengers can get down safely.
Khi trận động đất xảy ra, bộ cảm biến động đất sẽ thông báo bảng điều khiển để thang máy dừng lại ở mức gần nhất để hành khách có thể xuống an toàn.
On flights equipped with the system, passengers can make voice calls, send Short Message Service(SMS) or Multimedia Messaging Service(MMS)
Trên các chuyến bay được trang bị hệ thống, hành khách có thể thực hiện cuộc gọi thoại,
Passengers can enjoy flying on our new and modern aircraft and taking transit flights
Hành khách có thể tận hưởng chuyến bay trên máy bay mới
lounge armchairs where passengers can pass the time pleasantly, making use of the lounge's bars
ghế phòng chờ, nơi hành khách có thể vượt qua thời gian vui vẻ,
at Fisherman's Wharf in San Francisco, where passengers can transfer to MUNI's F& E Historic Streetcar line, private transit service,
Phà dừng ở bến tàu 41 là nơi hành khách có thể chuyển đến dòng xe ô tô lịch sử F& E của MUNI,
Passengers can choose from a diverse range of more than 100 business and leisure destinations served by Qatar Airways,
Hành khách có thể lựa chọn hơn 100 điểm đến đa dạng của Qatar Airways cho các chuyến du lịch
Passengers can choose a high-speed service stopping only at Incheon and Seoul, which takes 43 minutes between Incheon
Hành khách có thể chọn dịch vụ tốc độ cao chỉ dừng ở sân bay Incheon
Passengers can choose from more than 100 destinations served by Qatar Airways; including Cape Town, New York,
Hành khách có thể lựa chọn hơn 100 điểm đến đa dạng của Qatar Airways cho các chuyến du lịch
connect to the company's fibre backhaul and will use the latest 802.11n Wi-Fi standard, meaning that passengers can expect to experience speeds comparable to those on a 4G network.
802.11 n mới nhất, nghĩa là hành khách có thể sẽ được trải nghiệm tốc độ tương đương với tốc độ của mạng 4G.
spot lights that come on and light a specific area so that passengers can read or work-
thắp sáng một khu vực cụ thể để hành khách có thể đọc hoặc làm việc-
by additional lines and corridors, the overall ridership will rise as passengers can access more areas around the city, including through integration with the metro lines currently under construction.
tổng thể những người đi xe sẽ tăng lên vì các hành khách có thể tiếp cận các khu vực xung quang thành phố nhiều hơn, bao gồm cả việc lắp ghép thông tới các tuyến tàu điện đang thời kỳ xây dựng.
On the Smart Panda Bus, passengers can take the bus and go shopping by swiping their
Trên Xe bus thông minh Gấu trúc, hành khách có thể bắt xe bus
On the Smart Panda Bus, passengers can take the bus and go shopping by swiping their
Trên Xe bus thông minh Gấu trúc, hành khách có thể bắt xe bus
mm that translates into extraordinary roominess at the rear, where passengers can experience a standard of comfort worthy of a limousine.
nơi hành khách có thể trải nghiệm một tiêu chuẩn của sự tiện nghi xứng đáng với một chiếc limousine.
Results: 300, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese