PAY FOR in Vietnamese translation

[pei fɔːr]
[pei fɔːr]
trả tiền cho
pay for
phải trả cho
pay for
payable to
have to pay to
be charged for
trả giá cho
pay for
bid for
bargained for
thanh toán cho
pay for
payment for
billing for
payable to
the payout for
chi trả cho
pay for
costs for
payable for
reimbursement for
trả phí cho
pay for
fees to
trả lương cho
paid for
to pay salaries to
to pay wages to
salaries to
sẽ trả cho
will pay for
would pay for
are going to pay for

Examples of using Pay for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tax is what we pay for civilized society.”.
Thuế khóa là cái chúng ta phải trả để có xã hội văn minh”.
And the baboons can pay for it themselves.”.
Việt Nam có thể tự chi tiền cho việc đó”.
It's not cheap, but you pay for quality.
Không rẻ, nhưng bạn đang trả tiền cho chất lượng.
Why does the guy have to pay for the first date?
Vì sao đàn ông phải trả tiền trong lần hẹn đầu tiên?
But how much should you pay for a good classical guitar?
Bạn cần bao nhiêu tiền để mua một cây Guitar Classical?
You don't have to pay for classes however;
Bạn không phải trả phí để tham gia lớp học;
How you pay for it is none of our business.
Bạn làm thế nào để trả tiền cho chiếc xe không phải việc của chúng tôi.
But suspend them without pay for one game, or two.
Nhưng cũng không phải trả tiền để chơi, một trong hai.
But you pay for a product.
Bạn đã trả tiền cho một sản phẩm.
Exactly how long should the man pay for a mistake?
Một con người sẽ phải mất bao lâu để trả giá cho lỗi lầm của mình?
You don't have to pay for maintenance.
Bạn không cần phải trả phí để duy trì.
How much do I have to pay for the investment license?
Tôi cần trả chi phí cho việc cấp phép đầu tư là bao nhiêu?
You must also pay for all of your expenses.
Bạn cũng cần phải chi phí cho tất cả những nhu cầu của bạn.
How long must someone pay for a mistake?
Bao lâu là đủ để trả giá cho một lỗi lầm?
And pay for the drinks or food,
Gọi là trả tiền cho sự sang chảnh
I will then pay for repair the vehicle!
Tôi sẽ phải trả tiền để sửa xe!
Pay for the highway.
Chi phí cho đường cao tốc.
Or pay for long distance phone calls.
Để trả tiền cho các cú gọi điện thoại đường dài.
And Mexico can pay for it.
Và Mexico đã trả tiền cho nó.
Pay for each part of the order you receive.
Chi phí cho mỗi kết quả bạn nhận được.
Results: 6370, Time: 0.0831

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese