SO THEY CAN'T in Vietnamese translation

[səʊ ðei kɑːnt]
[səʊ ðei kɑːnt]
để họ không thể
they cannot
they may not
so they can no

Examples of using So they can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And their minds are closed, so they can't understand.
Lòng chúng đã khép kín, nên chúng không hiểu.
But the bodies are never found, so they can't prosecute.
Tuy nhiên, các thi thể không bao giờ được tìm thấy nên họ không thể truy tố.
It is smooth plastic on the inside so they can't climb out.
Nó là nhựa mịn ở bên trong để chúng không thể trèo ra ngoài.
It was started Less than an hour ago, So they can't be far.
Nó bắt đầu chưa đến 1 tiếng trước, nên họ không thể đi xa.
Smartmeters information is coded so they can't read it.
Giấy báo tử toàn mã hóa nên họ không đọc được.
You can hide those 30 hashtags, so they can't look spammy!
Bạn có thể ẩn những hashtags 30, vì vậy họ không thể trông spammy!
Give them no money so they can't do anything.
Không đưa tiền cho chúng nó, thì đừng hòng làm được việc gì.
We will get a shadow so they can't trace her.
Chúng ta sẽ đi gặp một" Shadow", để họ không lần ra cô ấy.
First, they're not alive, so they can't be killed.
Thứ nhất, chúng không còn sống, vì vậy chúng không thể bị giết.
They watch the men, so they can't rat.
Họ theo dõi con người, thế họ không thể là chuột.
We need to keep moving so they can't catch up.
Ta cần liên tục di chuyển để chúng không bắt kịp ta.
We can block it remotely so they can't get in.
Ta có thể khóa từ xa để chúng không bật lên được.
They have stuff to do so they can't come today.
Họ có chút việc bận nên không đến được ạ.
We need to keep moving so they can't catch up.
Ta cần tiếp tục di chuyển để chúng không theo kịp.
We paid our admission like everybody else, so they can't complain.
Chúng ta chung tiền vào cửa như mọi người khác, nên họ không thể phàn nàn.
Women's hands are warm so they can't make sushi.
Bàn tay phụ nữ rất ấm nên họ không thể làm sushi.
We need to keep moving so they can't catch up.
Chúng ta cần tiếp tục di chuyển để chúng không theo kịp.
Women's hands are warm so they can't make sushi.
Bàn tay phụ nữ hơi ấm nên họ không thể làm sushi.
They even lock citizens up so they can't create a mass panic.
Họ thậm chí còn khóa công dân để họ không thể tạo ra một sự hoảng loạn hàng loạt.
Control the world's externalities so they can't upend your little corner of reality, and life will be fine.
Kiểm soát các yếu tố bên ngoài của thế giới để họ không thể nâng cao góc thực tế của bạn và cuộc sống sẽ ổn.
Results: 176, Time: 0.0397

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese