Examples of using
So we don't know
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
So we don't know whether it can work as a cancer treatment or not..
Do đó, chúng ta không biết liệu nó có thể là một thuốc điều trị ung thư hay không..
We don't investigate thoroughly, so we don't know that nature is teaching us.
Chúng ta không tìm hiểu thấu đáo, thế nên chúng ta không biết bài học thiên nhiên đang dạy cho chúng ta..
They prevent our omniscience and so we don't know how to best help everyone.
Chúng ngăn cản tâm toàn tri, nên mình không biết cách giúp đỡ mọi người bằng cách tốt nhất.
We only had one witness, so we don't know where this guy might be.
Chúng tôi chỉ nghe được điều này từ một người, thế nên bọn tôi chẳng biết tên này thật đang ở đâu.
We don't investigate thoroughly, so we don't know that nature is teaching us.
Chúng ta không quán sát thấu đáo, vì vậy chúng ta không biết thế giới tự nhiên đang dạy chúng ta..
So we don't know if the calf is alive,
Vì thế chúng tôi không biết con bê còn sống
But the financial details are a“commercial secret”, so we don't know how much he had to give away to get it.
Nhưng những điều khoản tài chính lại là“ bí mật thương mại”, vì vậy chúng ta không biết được chính xác ông Putin đã phải nhượng bộ bao nhiêu để có được thỏa thuận.
Many of their traditions were passed on by word of mouth, so we don't know what was altered in the process.".
Nhiều truyền thống của họ được truyền bằng miệng vì vậy chúng ta không biết điều gì đã được thay đổi trong quá trình truyền miệng đó”.
So we don't know if you would call this an evolution of the series in this sense.
Do đó chúng tôi không biết nếu bạn đánh giá game này là bước tiến hóa của series hay không..
So we don't know what's going to be of benefit to somebody else.
Cho nên chúng ta không biết điều gì sẽ là lợi lạc cho người nào đó.
The shops have all closed down so we don't know how much food we could get.
Các cửa hàng đều đóng cửa nên chúng tôi không biết sẽ kiếm được bao nhiêu thực phẩm.
But we're not heading to that business, so we don't know the real volumes.".
Nhưng chúng ta không chú ý tới thị trường đó nên chúng ta không biết khối lượng thực sự.".
This will be the first time that they are out in the environment so we don't know what their potential for invasiveness is.
Đây sẽ là lần đầu tiên chúng được đưa vào môi trường nên chúng tôi không biết khả năng xâm lấn tiềm ẩn của chúng..
He hadn't left a note so we don't know why he wanted to kill his step-daughters.
Lão chẳng để lại bất cứ lời nhắn nào, nên chúng tôi không biết được tại sao hắn lại muốn giết cô con gái của vợ cả.
Facebook hasn't released an official statement on the topic, so we don't know exactly what kind of a modular device the company has in mind.
Facebook không có tuyên bố chính thức về vấn đề này, vì vậy chúng ta không biết chính xác loại thiết bị module mà công ty đang làm là gì.
Tesla is very secretive about its production process, so we don't know exactly how long this video would take in real time.
Tesla luôn rất bí mật về quá trình sản xuất của họ, nên chúng ta không biết chính xác toàn bộ quá trình trên sẽ cần bao nhiêu thời gian thực.
Most of the research on clenbuterol has been done on animals, so we don't know enough about how seriously it can affect us humans.
Hầu hết các nghiên cứu về clenbuterol đã được thực hiện trên động vật, vì vậy chúng ta không biết đủ về mức độ ảnh hưởng của nó đến con người.
So we don't know when he's written it,
Vậy nên chúng ta không biết được là hắn viết nó khi nào,
Unfortunately, someone sabotaged the security camera in the morgue, so we don't know what happened.
Nên ta không biết rõ thực hư. Tiếc là có kẻ đã vô hiệu hóa máy quay an ninh trong nhà xác.
So we don't know, for example, how many people right now are being affected by disasters or by conflict situations.
Chẳng hạn như chúng ta không biết có bao nhiêu người hiện nay đang bị ảnh hưởng bởi thiên tai hoặc bởi các xung đột và mâu thuẫn trên thế giới.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文