THAT IS A QUESTION in Vietnamese translation

[ðæt iz ə 'kwestʃən]
[ðæt iz ə 'kwestʃən]
đó là câu hỏi
that's the question
then there's the question
it is a query

Examples of using That is a question in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That is a question we hear a lot!
Đây là một câu hỏi chúng tôi nghe rất nhiều!
That is a question Luis would soon be asking.
Đó là một câu hỏi mà thế nào Luis cũng bị hỏi..
That is a question only you can answer.
Câu hỏi đó chỉ có ngươi trả lời được.
That is a question.
Đó là một câu hỏi.
That is a question straight out of Wichita, Kansas.
Đó là một câu hỏi thẳng về Wichita, Kansas.
That is a question for future research.
Đó là một câu hỏi cho nghiên cứu trong tương lai.
That is a question I hope to answer in this article.
Đó là một câu hỏi mà tôi hy vọng sẽ trả lời trong bài viết này.
That is a question that CNN. com is asking.
Đây là câu hỏi mà bộ chính trị csvn đang hỏi..
He responded,“that is a question you will be asking all you life and you will never find an answer to that question.”.
Tu sĩ đáp,“ Đó là câu hỏi  con sẽ hỏi suốt cả đời, và con sẽ không bao giờ tìm được câu trả lời chắc chắn”.
That is a question that I think every individual member will have to entertain for themselves.".
Tôi nghĩ đó là câu hỏi mà mỗi doanh nghiệp sẽ có câu trả lời của riêng mình”.
That is a question that is going to get you a whole lot of answers.
Đó là câu hỏi mà bạn sẽ có được rất nhiều câu trả lời.
The priest answered,“That is a question you will be asking all your life, and you will never
Tu sĩ đáp,“ Đó là câu hỏi  con sẽ hỏi suốt cả đời,
That is a question that I feel as though I am just beginning to learn how to answer 11 years into marriage.
Đó là câu hỏi mà tôi cảm thấy như thể chỉ mới bắt đầu học cách trả lời trong 11 năm hôn nhân.
That is a question of personality, that is a Manchester United player for me.
Đó là câu hỏi về cá tính, đó là hình mẫu cầu thủ Manchester United trong tôi.
In answer one of the students wrote:“If that is a question, then this is the answer.”.
Anh sinh viên liền viết:" nếu đó là câu hỏi thì đây là câu trả lời" rồi nộp giấy.
As well as if he is responsible for Peter Bishop's return. That is a question only September can answer.
Cũng như trách nhiệm của anh ta với việc trở về của Peter Bishop. Đó là câu hỏi mà chỉ Tháng 9 có thể trả lời.
That is a question that is commonly asked by our potential clients.
Đó là một câu hỏi mà thường được hỏi bởi các khách hàng tiềm năng của chúng tôi.
And that is a question that no scientist can answer for you.
Đó là một câu hỏi khó không một nhà khoa học nào có thể trả lời bạn.
That is a question many of our clients have asked so here are….
Đây là một trong những câu hỏi mà rất nhiều khách hàng quan tâm. Nên dưới đây….
That is a question I keep asking myself, but I do not have any answer yet.
Đây là câu hỏi mà ta không ngừng đặt ra với bản thân, nhưng vẫn chưa có câu trả lời.”.
Results: 55, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese