THE AREA SURROUNDING in Vietnamese translation

[ðə 'eəriə sə'raʊndiŋ]
[ðə 'eəriə sə'raʊndiŋ]
khu vực xung quanh
area around
region around
vicinity
surrounding region
surrounding neighborhood
vùng quanh
area around
region around
zone around
khu vực bao quanh
area surrounding

Examples of using The area surrounding in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
in the first half of the twentieth century, the area surrounding the Rue des Rosiers became home to many Jews from Eastern Europe, further specializing local labour in the clothing industry.
nửa đầu thế kỷ XX, khu vực xung quanh Rue des Rosiers trở thành quê hương của nhiều người Do Thái từ Đông Âu, tiếp tục chuyên về lao động địa phương trong ngành công nghiệp quần áo.
The area surrounding Makapu'u Point in Eastern Honolulu has several excellent beaches, the most popular being Hanauma Bay, which is set in the crater of an extinct volcano,
Khu vực xung quanh Điểm Makapu' u ở Đông Honolulu có một số bãi biển tuyệt vời, phổ biến nhất là Vịnh Hanauma,
According to general safety requirements published by the International Atomic Energy Agency(IAEA), the area surrounding a nuclear reactor with a capacity from 1,000MW must be prepared for a nuclear radiological emergency.
Theo qui định an toàn của Cơ Quan Năng Lượng Hạt Nhân Quốc Tế( IAEA), khu vực quanh một lò phản ứng hạt nhân với công suất từ 1000MW trở lên phải chuẩn bị cho trường hợp cần cấp cứu phóng xạ hạt nhân.
This hardware allows the tie down strap to attach to the area surrounding the cargo or equipment, loop over the cargo or equipment, and/or attach to the cargo or equipment.
Phần cứng này cho phép các tie xuống dây đeo để đính kèm để các khu vực xung quanh các hàng hóa hoặc thiết bị, vòng trên các hàng hóa hoặc thiết bị, và/ hoặc đính kèm để các hàng hóa hoặc thiết bị.
safety glasses are forms of protective eyewear that usually enclose or protect the area surrounding the eye in order to prevent particulates, water
bảo vệ thường được bao bọc hoặc bảo vệ các khu vực xung quanh mắt để ngăn chặn các hạt bụi,
which extrapolates what the area surrounding the subject might look like and uses this data
tính toán diện tích xung quanh đối tượng có thể giống
backed by the United States, have mounted a huge assault on the area surrounding the city, the last stronghold of Islamic State forces in Iraq.
đã chuẩn bị một cuộc tấn công lớn vào các khu vực xung quanh thành phố, các thành trì cuối cùng của IS ở Iraq.
disinfecting the hair follicle and the area surrounding it.
khử trùng nang lông và vùng xung quanh nó.
notably by the warrior Pemulwuy in the area around Botany Bay, and conflicts were common in the area surrounding the Hawkesbury River.
những trận đánh nhỏ xảy ra khá phổ biến ở khu vực quanh sông Hawkesbury.
Dr. Yoshihiro Shimazaki and colleagues found that eating yogurt and drinking water of lactic acid will bring unexpected health benefits for the area surrounding the tooth.
TS Yoshihiro Shimazaki và các cộng sự đã phát hiện ra rằng ăn sữa chua và uống các loại nước có axit lactic sẽ mang lại những lợi ích sức khỏe không ngờ đối với vùng bao quanh chân răng.
backed by the United States, have mounted a huge assault on the area surrounding the city, the last stronghold of Islamic State forces in Iraq.
đã chuẩn bị một cuộc tấn công lớn vào các khu vực xung quanh thành phố, các thành trì cuối cùng của IS ở Iraq.
had planned in the early'50s to search for the treasure, but a new dam built in 1956 submerged the area surrounding the lake.
một con đập trong vùng bị vỡ khiến toàn bộ khu vực quanh hồ chìm trong nước.
Today, taking advantage of beautiful architecture and located at the center of the city, the area surrounding the cathedral is always packed with hundreds of local people and tourists hanging out with friends for drinking,
Ngày nay, tận dụng kiến trúc đẹp của Nhà thờ Lớn và địa điểm tốt ở trung tâm thành phố, khu vực xung quanh nhà thờ luôn luôn được đóng gói với hàng trăm người dân địa phương
The area surrounding Makapu'u Point in Eastern Honolulu has several excellent beaches, the most popular being Hanauma Bay, which is set in the crater of an extinct volcano,
Khu vực xung quanh Makapu' u điểm trong Đông Honolulu có một số bãi biển tuyệt vời, phổ biến nhất là Hanauma Bay,
so stimulate the area surrounding the cancer(that is, the healthy tissue) that the absorption of the weakened, diseased tissue by
kích thích vùng quanh chỗ ung thư( nghĩa là mô lành mạnh)
Today, taking advantage of beautiful architecture and good venue at the center of the city, the area surrounding the cathedral is always packed with hundreds of local people and tourists hanging out with friends for drinking,
Ngày nay, tận dụng kiến trúc đẹp của Nhà thờ Lớn và địa điểm tốt ở trung tâm thành phố, khu vực xung quanh nhà thờ luôn luôn được đóng gói với hàng trăm người dân địa phương
Today, taking advantage of beautiful architecture and a good venue at the center of the city, the area surrounding the cathedral is always packed with hundreds of local people and tourists hanging out with friends for drinking,
Ngày nay, tận dụng kiến trúc đẹp của Nhà thờ Lớn và địa điểm tốt ở trung tâm thành phố, khu vực xung quanh nhà thờ luôn luôn được đóng gói với hàng trăm người dân địa phương
Two weeks later, the GHQ seals off the area surrounding Roppongi in Tokyo,
Hai tuần kể từ khi bùng phát dịch thứ hai của Virus Apocalypse, GHQ con dấu ra khỏi khu vực xung quanh Ruppongi ở Tokyo,
To aid in limiting outside interference, the area surrounding the Green Bank observatory was at one time planted with pines characterized by needles of a certain length to block electromagnetic interference at the wavelengths used by the observatory.
Để hỗ trợ trong việc hạn chế nhiễu bên ngoài, khu vực xung quanh đài thiên văn Green Bank đã có lúc được trồng những cây thông đặc trưng bởi những cây kim có chiều dài nhất định để chặn nhiễu điện từ ở bước sóng mà đài thiên văn sử dụng.
the son of Gisgo, gathered many of the people who lived in the area surrounding the city behind the city walls, swelling the population
đã tập trung nhiều người sống ở khu vực xung quanh thành phố về phía sau những bức tường thành của nó,
Results: 189, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese