We always improve our services quality to ensure the best performance for our customers.
Luôn nâng cao chất lượng dịch vụ, đem đến hiệu quả tốt nhất cho khách hàng.
Imagine your coach shouting praise as you give the best performance of your career.
Tưởng tượng huấn luyện viên khen ngợi khi bạn có màn trình diễn hay nhất trong sự nghiệp của mình.
We'd recommend 16GB of RAM and a solid-state drive(SSD) for the best performance, as our review unit was so equipped.
Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ nhớ RAM 16GB và ổ SSD để có hiệu năng tốt nhất vì đơn vị đánh giá của chúng tôi đã được trang bị.
You can run the same animation in several formats to determine what gives you the best performance.
Bạn có thể chạy cùng một chuyển động cho nhiều định dạng để quyết định cái nào sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất.
maintenance on a regular basis in order to ensure that it gives the best performance.
bảo trì thường xuyên để có được hiệu quả hoạt động tốt nhất.
the second half was the best performance I have seen Tottenham play.
hiệp 2 trận đấu này là màn trình diễn hay nhất tôi từng thấy từ Tottenham”.
Original vacuum cleaner bags will make sure you get the best performance from your vacuum cleaner.
Túi đựng bụi chính hãng sẽ đảm bảo bạn có được hiệu năng tốt nhất từ máy hút bụi.
Although NxFilter is designed to handle several thousands users easily there are several factors you can adjust to get the best performance from NxFilter.
Mặc dù NxFilter được thiết kế để quản lý hàng ngàn người dùng, nhưng có một số yếu tố cần điều chỉnh để có hiệu suất tốt hơn.
Dang Gia we are applying 5S practice model has been used in Japan as a platform to provide the best performance for the job.
Đặng Gia chúng tôi đang áp dụng mô hình thực hành 5S đã được áp dụng tại Nhật Bản như một nền tảng để đem lại hiệu quả tốt nhất cho công việc.
With a team of experienced, highly technical with carefully trained to bring the best performance.
Với đội ngũ có kinh nghiệm, có kỹ thuật cao được đào tạo kĩ càng đem lại hiệu quả tốt nhất.
being a prestigious law firm and ensuring the best performance on tasks.
Uy tín trong dịch vụ& đảm bảo hiệu quả tốt nhất trong công việc.
At BAP, we always utilize the most-updated& the best performance technology to develop website and app.
Tại BAP chúng tôi luôn dùng những công nghệ mới nhất, hiệu năng tốtnhất để phát triển web, app.
It's climbed 20 percent this year, the best performance in Asia, while the Vietnamese dong has gained about 1 percent against the U.S. dollar.
Chỉ số này đã tăng 20% trong năm nay, cao nhất ở châu Á, trong khi tờ đồng Việt Nam cũng tăng giá khoảng 1% so với đồng Mỹ kim.
If you want your servers to give you the best performance, they need to be installed in an ideal environment.
Nếu bạn muốn các máy chủ của bạn có được hiệu suất tốt, chúng cần được đặt trong môi trường lý tưởng chất.
Its aluminum foldable joint frame design makes the best performance with fast and easy installation.
Thiết kế khung khớp nhôm có thể gập lại của nó làm cho hiệu suất tốt nhất với cài đặt nhanh chóng và dễ dàng.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文