THE LIGHTNING PORT in Vietnamese translation

[ðə 'laitniŋ pɔːt]
[ðə 'laitniŋ pɔːt]
cổng lightning
lightning port
cảng sét
lightning port
cổng sét
lightning port

Examples of using The lightning port in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
then immediately plugs in a special accessory into the Lightning port, and then rushes it to the lab where they have hacking tools,
sau đó cắm ngay một phụ kiện đặc biệt vào cổng Lightning và sau đó sử dụng công cụ hack, họ sẽ vẫn
the phone's wall charger, and retain the Lightning port on the iPhone X itself.
giữ lại cổng Lightning trên iPhone X chính nó.
do away with the 3.5mm headphone jack, replacing it with bundled Lightning headphones, and a free bundled adapter that allows you to connect your existing headphones via the Lightning port.
một bộ sạc kèm theo miễn phí cho phép bạn kết nối các thiết bị có sẵn tai nghe qua cổng Lightning.
If you don't unlock your iPhone on iPad for more than a week a new USB Restricted Mode(which may have arrived in iOS 11.4, but we have been unable to verify it yet) will cause the Lightning port on an iPhone or iPad to stop working- which should mean that law enforcement and criminals alike won't be
Nếu bạn không mở khóa iPhone của mình trên iPad cho nhiều hơn một tuần một chế độ hạn chế USB sẽ là nguyên nhân cổng Lightning trên iPhone hoặc iPad ngưng hoạt động- nơi sẽ có nghĩa là luật thực thi
it's exactly the right width, it has a point, and you can easily touch it to the back of the Lightning port(there's nothing there but plain metal,
và bạn có thể dễ dàng chạm vào nó ở mặt sau của cổng Lightning( không có gì ngoài kim loại đơn giản,
so it cannot record in 4K.[3] This iPad Air retains the Lightning port and keeps the headphone jack.
IPad Air này vẫn giữ cổng Lightning và giữ giắc cắm tai nghe.
After all, everyone adapted to the transition to Lightning, and now the Lightning ports are more common than the old 30-pin connector.
Sau khi tất cả, tất cả mọi người điều chỉnh để chuyển sang Lightning chỉ phạt tiền, và bây giờ Lightning cổng có mặt khắp nơi hơn so với kết nối 30- pin cũ bao giờ được.
Connects via the Lightning port.
Kết nối qua cổng Lightning.
This is the same with the Lightning port….
Điều này đồng nghĩa với việc cổng Lightning….
IPhone 11 could spell the end for the Lightning port.
IPhone 11 có thể đánh vần sự kết thúc cho cổng Lightning.
The Lightning port does a lot more than that.
Cổng Lightning còn làm được nhiều hơn thế.
Headset on iPhone 7/7 Plus will connect via the Lightning port.
Tai nghe đi kèm iPhone 7/ 7 Plus sẽ kết nối bằng cổng Lightning.
This iPad Air retains the Lightning port and keeps the headphone jack.
IPad Air này vẫn giữ cổng Lightning và giữ giắc cắm tai nghe.
In this latest case, Apple is looking to seal the Lightning port.
Trong trường hợp mới nhất này, Apple đang tìm cách niêm phong cổng Lightning.
Not just police, but identity thieves could use the Lightning port to access data.
Không chỉ cảnh sát, mà kẻ trộm danh tính có thể sử dụng cổng Lightning để truy cập dữ liệu.
This means that anything plugged into the Lightning port will be restricted to only charging.
Điều này có nghĩa là bất cứ điều gì cắm vào cổng Lightning sẽ bị hạn chế và chỉ có thể vào chế độ sạc.
It's possible that water could enter your phone through the Lightning port or speaker grill.
Có khả năng nước có thể xâm nhập vào điện thoại của bạn thông qua cổng Lightning hoặc loa nướng.
We remove the Lightning port cable and take a quick moment to examine this notable update.
Chúng tôi tháo cáp cổng Lightning và dành một chút thời gian để kiểm tra bản cập nhật đáng chú ý này.
By 2020, the Lightning port will be eight years old- a perfect time to be retired.
Đến 2020, cổng Lightning sẽ tròn 8 tuổi và đủ thích hợp để nghỉ hưu.
And when you're away from a charging mat, you can use the Lightning port to charge.
Và khi bạn đang đi từ một thảm sạc, bạn có thể sử dụng cổng Lightning để sạc.
Results: 233, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese