THE QUICKEST WAY in Vietnamese translation

[ðə 'kwikist wei]
[ðə 'kwikist wei]
cách nhanh nhất
fastest way
quickest way
quickly as
con đường nhanh nhất
fastest route
fastest way
quickest way
fastest path
fastest road
đường nhanh nhất
the fastest route
fastest way
the quickest way
on the road as fast
cách dễ nhất
easiest way
simplest way
quickest way
most convenient way
con đường ngắn nhất
the shortest way
the quickest way
lối nhanh nhất
cách nhanh chóng
quickly
quick way
fast way
how fast
how quick
in a rapid manner
in a quick manner
expeditiously
in an expeditious manner
in a swift manner

Examples of using The quickest way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But if you want the quickest way, I would take Bilbee Pass.
Nhưng nếu anh muốn nhanh nhất, thì tôi sẽ chọn Đèo Bilbee.
What's the quickest way from Baker Street to Big Ben?
Đâu là đường nhanh nhất đi từ đường Baker đến Big Ben?
The quickest way to have beautiful legs.
Những Cách Nhanh Nhất Để Có Làn Da Đẹp.
Ninth Avenue's the quickest way-.
Ninth Avenue là đường nhanh nhất--.
The first and the quickest way is to fly.
Cách đơn giản nhấtnhanh nhất là bay.
What Is the Quickest Way to Increase Facebook Followers?
Tăng người theo dõi facebook cách nào nhanh nhất?
Th avenue's the quickest way-- I know what I'm doing.
Tôi biết tôi đang làm gì. Đại lộ số 9 là đường nhanh nhất.
Ninth Avenue's the quickest way-- I know what I'm doing.
Tôi biết tôi đang làm gì. Đại lộ số 9 là đường nhanh nhất.
then Molly will invite Eric, and that will be the quickest way for me to bro down with him.
và đó sẽ là cách nhanh nhất tớ kết thân với nó.
Nay, friend Jonathan”, he said,“in this, the quickest way home is the longest way, so your proverb say.
Không, bạn Jonathan,” ông ta nói,“ trong lúc này, con đường nhanh nhất đến dích là con đường xa nhất, như cách ngôn của các anh đã nói.
The quickest way to get to know a woman is to go shopping with her”.
Con đường nhanh nhất để hiểu một phụ nữ là đi mua sắm với nàng.
He says the scouts will show us the quickest way to the shield generator.
Đội do thám sẽ chỉ cho chúng ta đường nhanh nhất đến cỗ máy tạo khiên chắn.
The quickest way to know a woman is to go shopping with her.~ Marcelene….
Con đường nhanh nhất để hiểu một phụ nữ là đi mua sắm với nàng.
The quickest way to achieve depression, is to place your happiness in the hands of others.
Cách dễ nhất để buồn là đặt hạnh phúc của mình vào tay người khác.
This would mean crossing the Road, but. it was the quickest way to more wooded country.
Điều này có thể nghĩa là băng qua Con Đường, nhưng nó là con đường nhanh nhất để đến những nơi nhiều rừng hơn.
This is probably the quickest way to crush KPOP idols after only one night.
Đây có lẽ là con đường nhanh nhất để đập nát danh tiếng của thần tượng KPOP chỉ sau một đêm.
so following the roadmap is the quickest way.
đi theo lộ trình trên là con đường ngắn nhất.
A certificate is the quickest way to acquire culinary arts training, typically taking beneath a year to finish.
Culinary Certificate( Chứng chỉ Ẩm thực): là con đường nhanh nhất để được đào tạo về nghệ thuật ẩm thực, thường chỉ mất dưới 1 năm để hoàn thành.
But it's the quickest way to get to the train,
Nhưng là lối nhanh nhất đến chỗ tàu
You last saw Caspian at the Shuddering Woods, and the quickest way there is to cross at the river Rush.
Lần cuối cùng ông nhìn thấy Caspian là tại cánh rừng Shuddering, Và con đường ngắn nhất để tới đó là vượt qua con sông Rush.
Results: 538, Time: 0.082

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese