skills necessary forskills needed forskills required foressential skills for
Examples of using
The skills required for
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
this with another practitioner, she said,“You have all the skills required for sales, except for enduring hardships
cô ấy nói:“ Bạn có tất cả các kỹ năng cần thiết để bán hàng,
to strengthen their knowledge acquired by experience and develop the skills required for optimal management
bằng kinh nghiệm và phát triển các kỹ năng cần thiết để quản lý
If the course consists primarily of practical training in a company, the company must draw up a professional training plan setting out how you can acquire the skills required for recognition.
Nếu khóa học bao gồm chủ yếu là đào tạo thực tế trong một công ty, công ty phải vạch ra một kế hoạch đào tạo chuyên nghiệp đặt ra cách bạn có thể có được các kỹ năng cần thiết để được công nhận.
addressing the skills required for effective analysis and policy formation.
giải quyết các kỹ năng cần thiết để phân tích hiệu quả và hình thành chính sách.
Even harder is to translate strategy into continuous needs of learning and foresee the skills required forthe business to be successful on the short, medium and long term.
Một điều khó hơn nữa là biến chiến lược thành nhu cầu học tập liên tục và dự đoán những kỹ năng cần thiết để doanh nghiệp thành công trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
are looking for today, measuring the skills required for success in the 21st century.
đánh giá những kĩ năng cần thiết để đạt được thành công trong thế kỉ 21.
Regarding the shortage of skills, a recent survey by ManpowerGroup showed that only 11% of firms in Vietnam can provide the skills required for GVC participation.
Về tình trạng thiếu lao động có tay nghề, một khảo sát mới đây của ManpowerGroup cho biết chỉ có 11% doanh nghiệp Việt Nam có thể cung cấp được các kỹ năng cần thiết để tham gia vào CGTTC.
It is imperative that you become actively involved your local training club to learn the skills required for to train your GSD in tracking and controlled aggression.
Điều bắt buộc là bạn trở nên tích cực tham gia câu lạc bộ đào tạo tại địa phương của bạn để tìm hiểu các kỹ năng cần thiết để đào tạo cho GSD của bạn trong việc theo dõi và kiểm soát sự xâm lăng.
It focuses on teaching the skills required forthe management of heritage sites across the world and instructs students in how to work effectively with archaeologists,
Nó tập trung vào giảng dạy các kỹ năng cần thiết cho việc quản lý di sản trên toàn thế giới
Most people play purely for amusement, while some online bettors take the required time to learn the skills required for video games like the lots of variants of on-line poker with the goal of winning money a minimum of more often than they shed it.
Hầu hết mọi người chơi hoàn toàn để giải trí, trong khi một số người đánh bạc trực tuyến dành thời gian cần thiết để học các kỹ năng cần thiết chocác trò chơi như nhiều biến thể của poker trực tuyến với mục đích giành được tiền( ít nhất là thường xuyên hơn thua).
An online portal called Career Intelligence lets workers see what jobs are available, the skills required for each, the potential salary range and whether that particular area is projected to grow or shrink in the years ahead.
Một cổng thông tin trực tuyến có tên Career Intelligence cho phép người lao động xem những công việc nào có sẵn, các kỹ năng cần thiết cho từng loại công việc, mức lương tiềm năng, dự kiến tăng trưởng và thu hẹp của một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể nào đó trong những năm tới không.
It focuses on teaching the skills required forthe management of heritage sites across the world and how to effectively work with archaeologists, architects, conservators,
Nó tập trung vào giảng dạy các kỹ năng cần thiết cho việc quản lý di sản trên toàn thế giới
It focuses on teaching the skills required forthe management of heritage sites across the world as well as how to effectively work with archaeologists,
Nó tập trung vào giảng dạy các kỹ năng cần thiết cho việc quản lý di sản trên toàn thế giới
The course offers an opportunity to acquire the skills required for effective communication in fluent English and conversational Polish, as well as the soft skills that are
Khóa học cung cấp cơ hội để có được các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trôi chảy
The critical case study approach used in teaching will enable students to develop the skills required for working in the private sector or with global and national public or third sector agencies leading and managing change in a global environment.
Phương pháp nghiên cứu trường hợp quan trọng được sử dụng trong giảng dạy sẽ cho phép bạn phát triển các kỹ năng cần thiết để làm việc trong khu vực tư nhân hoặc với các cơ quan khu vực công hay thứ ba toàn cầu và quốc gia hàng đầu và quản lý thay đổi trong một môi trường toàn cầu.
The critical case study approach used in teaching will enable you to develop the skills required for working in the private sector or with global and national public or third sector agencies leading and managing change in a global environment.
Phương pháp nghiên cứu trường hợp quan trọng được sử dụng trong giảng dạy sẽ cho phép sinh viên phát triển các kỹ năng cần thiết để làm việc trong khu vực tư nhân hoặc với các cơ quan khu vực công cộng hoặc quốc gia hoặc khu vực thứ ba dẫn đầu và quản lý thay đổi trong môi trường toàn cầu.
us to promote and advertise ourselves and to master the skills required for success, but that gives little encouragement to humility, sympathy, and honest self-confrontation, which are necessary for building character.
nắm vững những kĩ năng cần cho sự thành công, nhưng lại ít khuyến khích sự khiêm tôn, sự thương cảm, và sự tự đối mặt chân thành với bản thân, những việc mà rất quan trọng trong việc xây dựng nhân cách.
It provides the skills required for a successful career in this dynamic field; it offers an international perspective
Nó cung cấp những kỹ năng cần thiết cho một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực năng động này;
Each year, students from around 20 countries begin their degrees at Middlesex with a year-long university foundation programme, improving their English language and developing the skills required for academic study in a UK university.
Mỗi năm, sinh viên đến từ khoảng 20 quốc gia bắt đầu bằng cấp tại Đại học Middlesex với một chương trình Dự bị đại học một năm, cải thiện tiếng Anh của mình và phát triển những kỹ năng cần thiết cho nghiên cứu khoa học trong một trường đại học Vương quốc Anh.
to strengthen their knowledge acquired by experience and develop the skills required for optimal management
bằng kinh nghiệm và phát triển các kỹ năng cần thiết để quản lý
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文