THE SMART DEVICE in Vietnamese translation

[ðə smɑːt di'vais]
[ðə smɑːt di'vais]
thiết bị thông minh
smart device
intelligent device
intelligent equipment
smart appliances
smart gadgets
smart equipment
clever device

Examples of using The smart device in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's a good way to get onto the smart devices bandwagon, and even if you don't use that smart functionality a lot, it's still a functional and good-looking digital clock.
Đó là một cách tốt để truy cập vào bandwagon thiết bị thông minh và ngay cả khi bạn không sử dụng chức năng thông minh đó nhiều, thì đây vẫn là một chiếc đồng hồ kỹ thuật số đẹp và có chức năng.
You need to have all the smart devices there-- smart cars,
Bạn cần phải có tất cả các thiết bị thông minh-- xe thông minh,
There's no mystery as to why it's making the move- it likes the thought of an easy-setup WiFi system that can connect all the smart devices in your household, even in remote corners.
Không có gì bí ẩn về lý do tại sao nó di chuyển- nó thích suy nghĩ về một hệ thống WiFi dễ cài đặt có thể kết nối tất cả các thiết bị thông minh trong gia đình bạn, ngay cả ở các góc xa.
It became the trend of technology, allowed the objects, devices connected to each other through the internet, the users just needed to control things over the network by using the smart devices, brought the convenience for human life.
Nó được biết đến xu hướng tất yếu của công nghệ, cho phép các đồ vật, thiết bị kết nối với nhau thông qua mạng Internet, người dùng chỉ cần kiểm soát đồ vật qua mạng bằng thiết bị thông minh, mang đến sự tiện lợi trong cuộc sống con người.
The smart device market is exploding.
Thị trường thiết bị thông minh đang bùng nổ.
The smart device and camera are now connected.
Thiết bị thông minh và máy ảnh được kết nối.
V2 of the Smart device firmware after feedbacks for users.
Cập nhật Firmware V2 của thiết bị thông minh sau khi phản hồi cho người dùng.
Change the smart device to connect with, or delete the..
Thay đổi thiết bị thông minh để kết nối, hoặc xóa thiết bị thông..
We could be your NEXT partner in the smart device industry.
Chúng tôi có thể là đối tác tiếp theo của bạn trong ngành công nghiệp thiết bị thông minh.
The Smart device is marketed
Thiết bị thông minh được quảng bá
The Treo 600 by Handspring is clearly a breakthrough in the smart device market.
Treo 600 của Handspring rõ ràng là một bước đột phá trong thị trường thiết bị thông minh.
Bluetooth function on the smart device has to be enabled
Chức năng Bluetooth trên thiết bị thông minh phải được bật
Hear the smart device speak out loud the speech as it scrolls and highlights each line.
Nghe thiết bị thông minh nói to lời nói khi nó cuộn và làm nổi bật từng dòng.
This function requires installing a Wireless Mobile Adapter Utility to the smart device prior to use.
Chức năng này yêu cầu cài đặt Tiện ích Di động Không dây vào thiết bị thông minh trước khi sử dụng.
Further, up to five cameras can now be registered with the smart device running the app.
Ngoài ra, người dùng còn có thể đăng ký tới năm máy ảnh với thiết bị thông minh chạy ứng dụng.
This function requires installing a Wireless Mobile Adapter Utility to the smart device prior to use.
Chức năng này yêu cầu cài đặt Tiện ích Di động Không dây của Nikon vào thiết bị thông minh trước khi sử dụng.
Simply place the N-marks of the smart device and the camera against each other to establish the connection.
Chỉ cần đặt dấu N của thiết bị thông minh và máy ảnh vào nhau để xác lập kết nối.
Yes, you can dive right into the smart device market instantly while free of entailing a considerable financial investment.
Vâng, bạn có thể nhảy ngay vào thị trường thiết bị thông minh ngay lập tức trong khi miễn dẫn đến một đầu tư tài chính đáng kể.
Wi-Fi can be used by enabling it after the camera has been paired with the smart device using Bluetooth®.
Wi- Fi có thể được sử dụng bằng cách bật lên sau khi máy ảnh đã được ghép đôi với thiết bị thông minh qua Bluetooth ®.
It can be said that this is the smart device that turns your TV's access to many different applications.
Có thể nói đây là thiết bị thông minh biến chiếc tivi của nhà bạn truy cập được nhiều ứng dụng khác nhau.
Results: 4358, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese