THE TOTAL DURATION in Vietnamese translation

[ðə 'təʊtl djʊ'reiʃn]
[ðə 'təʊtl djʊ'reiʃn]
tổng thời gian
total time
total duration
total period
overall time
total length
time gross
combined time
sum time
overall duration
tổng thời lượng
total length
total duration

Examples of using The total duration in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
mandatory through the secondary level, the total duration of which was earlier reduced from 10 to 9 years;
bắt buộc cho tới cấp hai, tổng thời gian đi học đã được giảm từ 10 xuống còn 9 năm trước đó,
abroad schedules, for which the upper limit is 5 times a year, and the total duration of staying abroad could not exceed 6 months.
không được ra nước ngoài quá 5 lần trong một năm đồng thời, tổng thời gian cư trú tại nước ngoài không được quá 6 tháng.
The total duration: 70 minutes.
The total duration is 37 minutes.
Tổng thời gian đi là 37 phút.
Provide the total duration(sec).
Tổng thời gian gắng sức( sec).
The total duration of treatment is 10 days.
Tổng thời gian điều trị là 10 ngày.
The total duration of treatment is determined individually.
Tổng thời gian điều trị được xác định riêng lẻ.
The total duration of training was 9 months.
Tổng thời gian đào tạo là 9 tháng.
Record the total duration of your painful attacks.
Ghi lại tổng thời gian của các cuộc tấn công đau đớn của bạn.
The total duration of treatment will be indefinite.
Tổng thời gian điều trị sẽ không xác định.
The total duration of the study is 10 weeks.
Tổng thời gian nghiên cứu là 10 tuần.
The total duration of the journey by train is.
Tổng thời gian ô tô đi tren quãng đường là.
The total duration depends on how complex the treatment is.
Tổng thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ phức tạp của việc điều trị.
The total duration of treatment is at least 4 weeks.
Tổng thời gian điều trị ít nhất là 4 tuần.
The total duration of illness rarely exceeds 10- 14 days.
Tổng thời gian mắc bệnh hiếm khi vượt quá 10 đến 14 ngày.
The total duration to complete this section is 77-93 minutes.
Thời gian dành cho phần thi này là từ 77 đến 93 phút.
The total duration of use is 3-4 months(3-4 courses).
Tổng thời gian sử dụng là 3- 4 tháng( 3- 4 khóa học).
The total duration of treatment Nicorette should not exceed 1 year.
Tổng thời gian điều trị Nicorette không được vượt quá 1 năm.
The total duration of this visa category is eighteen months.
Thời hạn tối đa của loại visa này là 18 tháng.
The total duration of the use of dietary supplements is 2 months.
Tổng thời gian sử dụng chế độ ăn uống bổ sung là 2 tháng.
Results: 323, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese