THESE ARE THINGS in Vietnamese translation

[ðiːz ɑːr θiŋz]
[ðiːz ɑːr θiŋz]
đây là những điều
here's what
these are the things
this is what
đây là những thứ
these are things
this is the stuff
đây là những việc
these are the things
these are the jobs
mấy chuyện
stuff
kind of thing
sort of thing
có những thứ
something
there are things
have things
there's stuff
got everything
have stuff
of it is

Examples of using These are things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These are things that should never happen….
Đó là những điều không bao giờ nên xảy ra….
These are things that men shouldn't do to women.
Những điều đàn ông không nên làm đối với phụ nữ.
These are things that are good for all human beings to do.
Đó là những điều được xem tốt đẹp đối với tất cả mọi con người.
These are things that remind us of our homeland.
Đó là những điều gợi nhớ đất nước chúng ta.
These are things that pretty much everyone should do.
Đó là việc hầu như ai cũng phải làm.
These are things that I'm hoping will be in the next version.
Những điều mong muốn có trong version kế tiếp.
These are things LNG can't do!
Đây là điều LG không làm được!
These are things you must address to avoid surprises.
Đây là một số điều bạn phải chú ý để tránh những điều bất ngờ.
Because these are things.
In the East these are things that are very real and concrete.
Ở Đông phương hai thứ đó rất có thực và cụ thể.
Sure, these are things that people do.
Tôi chắc chắn đây là thứ do con người làm ra.
These are things that not every scientist gets to do.
Đây là điều mà không phải nhà khoa học nào cũng có thể làm được.
These are things that you will never, ever compromise.
Là những việc mà bạn sẽ chẳng bao giờ chịu thỏa hiệp.
These are things that God wants.
Đó là những điều Chúa muốn.
Well if this is you, these are things you need to fix.
Và nếu đúng như vậy, đó là những thứ bạn phải giải quyết.
These are things that Tito must consider.
Đó là điều mà ông Tite nên xem xét.
But these are things that we can't really control.
Tuy nhiên, có những điều mà chúng ta không thể thực sự kiểm soát được.
These are things you can't easily see.
Đây là điều mà bạn không dễ gì nhìn thấy.
These are things we don't need.
Đó là những điều chúng ta không cần.
These are things all Millionaires do.
Đây là điều nhiều triệu phú đã làm.
Results: 341, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese