THIS IS NOT SOMETHING in Vietnamese translation

[ðis iz nɒt 'sʌmθiŋ]
[ðis iz nɒt 'sʌmθiŋ]
đây không phải là thứ
this is not something
đây không phải là một cái gì đó
this is not something
đây không phải là chuyện
this is not about
this is not something
đây không phải là việc
this is not about

Examples of using This is not something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not something that can be developed in one year's time.”.
Đây không phải là điều gì đó có thể phát triển trong một năm tới”.
This is not something that happens only to minor artists.
Đây là chuyện không chỉ xảy ra với những nhà thiết kế nhỏ.
This is not something I can refuse.”.
Đó không phải là chuyện có thể chối bỏ”.
This is not something that Huawei wants.
Nó không phải là thứ mà Huawei muốn.
This is not something I would buy.
Đây không phải là cái tôi muốn mua.
This is not something he has any choice about.
Đây không phải chuyện hắn có thể chọn lựa.
This is not something I easily share with people.
Đây không phải là chuyện có thể dễ dàng chia sẻ với người khác.
This is not something that can be rushed.
Đây không phải thứ có thể được vội vàng.
This is not something that Huawei wants.
This is not something you can solve by force.
Đây không phải là một việc có thể dùng vũ lực để giải quyết.
And this is not something wrong with me personally.
đây không phải là điều gì sai đối với cá nhân tôi.
Fortunately, this is not something you will have to deal with forever.
May mắn thay, đó không phải là điều bạn sẽ phải đối mặt mãi mãi.
But this is not something I just found on Wikipedia.
Chúng không phải là điều bạn có thể đơn giản tìm thấy trên Wikipedia.
And this is not something you can learn in a day or two.
đó không phải là điều có thể học được trong ngày một ngày hai.
It seems this is not something proper to God.
Vì dường như nó là điều gì đó không thích hợp đối với Thiên Chúa.
This is not something I earned or worked for.
Đây không phải là thứ mà tôi làm việc hoặc kiếm được.
This is not something that children are doing.
Đó không phải là điều mà trẻ con làm.
This is not something new or kept secret.
Đây không phải là điều gì mới hay được giữ bí mật.
This is not something a company does every day.
Đây là điều mà không phải công ty trong ngày nào cũng làm được.
This is not something you control.".
Việc này cũng không phải việc bà nên quản.".
Results: 197, Time: 0.0616

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese