TIME IS SOMETHING in Vietnamese translation

[taim iz 'sʌmθiŋ]
[taim iz 'sʌmθiŋ]
thời gian là thứ
time is something
thời gian là điều
time is what
thời gian là cái

Examples of using Time is something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Time is something we can never get back
Thời gian là thứ chúng ta không thể thêm bớt
Life is short and time is something we can never get back.
Cuộc sống ngắn ngủi lắm và thời gian là thứ chúng ta sẽ không bao giờ có thể lấy lại được.
Time is something we can never get back, so we must take it seriously.
Thời gian là thứ chúng ta không bao giờ có thể lấy lại được, vì thế hãy thật sự trân trọng nó.
Life is short and time is something we'll never get back.
Cuộc sống ngắn ngủi lắm và thời gian là thứ chúng ta sẽ không bao giờ có thể lấy lại được.
Time is something we can never get back, and we respect that.
Thời gian là thứ chúng ta không bao giờ có thể lấy lại được, vì thế hãy thật sự trân trọng nó.
But time is something that none of us have control over.
Trong tình yêu, thời điểm là thứ mà không ai trong chúng ta có thể kiểm soát được.
And time is something people always tell me is one of the reasons why they don't travel as much as they would like(money is also an issue).
thời gian là thứ mọi người luôn nói với tôi một trong những lý do khiến họ không đi du lịch nhiều như họ muốn( tiền cũng một vấn đề).
And time is something people always tell me they don't have enough of
thời gian là thứ mọi người luôn nói với tôi rằng họ không có đủ
The time it takes for this to happen(at Google's end) leaves a lot to be desired in some niches and time is something Google has an almost infinite supply of compared to 99% of the businesses on the planet.
Thời gian cần thiết để điều này xảy ra( ở cuối Google) để lại rất nhiều điều mong muốn trong một số hốc và thời gian là điều Google có nguồn cung cấp vô hạn so với 99% doanh nghiệp trên hành tinh.
In an unchanging universe a beginning in time is something that has to be imposed by some being outside the universe; there is no physical necessity for a beginning.
Trong một vũ trụ bất biến, một sự bắt đầu trong thời gian là cái phải có một nguyên nhân nào đó từ bên ngoài vũ trụ; và không hề có nhu cầu thực tế cho một sự bắt đầu.
Making wrong investments all the time is something that could be very bad
Đầu tư sai thời điểm là điều có thể rất xấu
were to talk to the ordinary man, the first thing he would feel is he doesn't really understand that time is something that happens to him.
anh ấy sẽ cảm thấy là, anh ấy thực sự không hiểu rằng thời gian là cái gì đó mà xảy ra cho anh ấy.
the so-called ordinary man, we would find he doesn't really understand that time is something that happens to him.
anh ấy thực sự không hiểu rằng thời gian là cái gì đó mà xảy ra cho anh ấy.
Time being something of which we don't have an infinite supply.
Thời gian là thứ mà chúng tôi không có nhiều, vậy nên hãy để chúng tôi làm việc.
Time being something of which we don't have an infinite supply,
Thời gian là thứ mà chúng tôi không có nhiều,
Ensuring the safety of their kids at all times is something that all parents want.
Đảm bảo sự an toàn của trẻ em của họ ở tất cả thời gian là một cái gì đó mà tất cả phụ huynh muốn.
Time is something that I always fight against.
Thời gian luôn là thứ để ta phải đấu tranh.
Time is something that I am always battling.
Thời gian luôn là thứ để ta phải đấu tranh.
Time is something no one can give you.
Thời gian là thứ chẳng ai cho ta được.
Time is something that people can't control.
Thời gian là thứ mà con người chưa thể chế ngự.
Results: 851009, Time: 0.0418

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese