TO BE CAUTIOUS in Vietnamese translation

[tə biː 'kɔːʃəs]
[tə biː 'kɔːʃəs]
cẩn thận
carefully
be careful
beware
be cautious
take care
painstakingly
caution
very careful
để thận trọng
to be cautious
for caution
to be careful
to be wary
to be prudent
to be vigilant
as a precaution
cẩn trọng
be careful
cautious
caution
prudent
beware
prudence
vigilant
be wary
very careful
scrupulous
để được cảnh giác

Examples of using To be cautious in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're very clever to be cautious.- Hello.
Xin chào. Cẩn thận là rất thông minh đấy.
I beg you to be cautious about what you ask her.
Bố xin con hãy thận trọng với những gì con hỏi mẹ.
it's best to be cautious.
tốt nhất là phải thận trọng.
When building links at YouTube videos you want to be cautious.
Khi xây dựng các liên kết trên một video YouTube, bạn cần phải cẩn thận.
Her Highness Sardina-sama has firmly told me to be cautious.
Công chúa điện hạ Sardina- sama đã ra lênh cho chúng ta phải cảnh giác.
There are other things to be cautious of.
Một số điều khác phải cẩn thận.
No more time to be cautious.
Không còn thời gian để cẩn trọng nữa.
He begins to be cautious.
Hắn bắt đầu cảnh giác.
Hate makes one forget to be cautious.
Thù ghét làm người ta mất cảnh giác.
But the past has taught us to be cautious.
Thế nhưng quá khứ dạy chúng tôi phải thận trọng.
But history teaches us to be cautious.
Lịch sử buộc chúng ta phải thận trọng.
Our advice for players is to be cautious.
Lời khuyên cho game thủ là hãy cẩn thận.
That's why banks need to be cautious.
Đây là lý do khiến các ngân hàng rất cẩn thận.
We cannot afford to be cautious.
Chúng ta không thể lơ là cảnh giác.
They have every reason to be cautious.
Tất cả họ đều có lý do để cảnh giác.
History teaches us to be cautious.
Lịch sử buộc chúng ta phải thận trọng.
it's best to be cautious.
tốt nhất là phải thận trọng.
He has a problem remembering, but best to be cautious.
Hắn ta có vấn đề về trí nhớ, nhưng cẩn thận vẫn hơn.
I ordered you to be cautious.
Tôi ra lệnh cho các anh phải thận trọng.
It's always better to be cautious!
Nó luôn luôn tốt hơn để được thận trọng!
Results: 290, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese