TO BE IN in Vietnamese translation

[tə biː in]
[tə biː in]
ở trong
in
inside
at
là trong
that in
that during
particularly in
especially in
as in
is in
đang trong
are in
currently in
trong một
in one
for one
in another
in some
in a single
to be in
có trong
have in
available in
be in
there in
exist in
present in
get in
feature in
contained in
phải ở
have to stay
must be in
must stay
should be in
should stay
have to be in
right at
need to stay
not in
must remain
để được vào
to be on
to get into
to gain entry to
be in
để nằm trong
to be in
to lie in
to rest in
ở trong cái
đều trong
sẽ ở
đã ở
ở đây
bị vào
trong sự

Examples of using To be in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't want to be in that circle.
Tôi không muốn ở trong cái vòng này.
I'm going to be in town until I find out who killed Mikey.
Tớ sẽ ở đây cho đến khi tìm ra ai giết Mikey.
Mills to be in good shape.
Các( đê) đôn! to be in good shape.
I fully expected the ring to be in that bag.
Anh đã nghĩ chiếc nhẫn sẽ ở túi đó.
Nothing seems to be in my control anymore.
Mọi thứ dường như không còn trong tầm kiểm soát của tôi nữa rồi.
I don't want to be in this family!
Cháu không muốn ở trong cái nhà này nữa!
All now seem to be in the firing-line.
Mọi thứ dường như đã ở vạch xuất phát.
In 1986 she moved to California to be in a warmer climate.
Năm 1978, ông dọn về California vì khí hậu ấm áp ở đây.
Yes, because I was supposed to be in a hotel alone.
Phải, bởi vì tôi tưởng rằng sẽ ở khách sạn một mình.
I deserve to be in jail.".
Tôi đáng bị vào tù".
would not like to be in that Paradise.
tôi không muốn ở trong cái thiên đường ấy.
I don't want to be in charge.
Tôi còn không muốn ở đây.
But right now… right now they seem to be in the same place.
Tốt… Tốt… Hiện giờ các ngươi đã ở cùng một chỗ.
Robustus seemed to be in the direction of a"heavy-chewing complex".
Robustus dường như trong sự chỉ đạo của một" phức tạp nặng nhai".
I deserve to be in prison.”.
Tôi đáng bị vào tù".
There are plenty of people who DESERVE to be in prison.
Vẫn có nhiều người đáng bị vào tù.
We don't deserve to be in his presence.
Họ không xứng đáng đứng trong sự hiện diện Ngài.
They don't deserve to be in Your presence.
Họ không xứng đáng đứng trong sự hiện diện Ngài.
My son deserves to be in prison.
Con trai tôi đáng bị vào tù.
If someone needs to be in the hospital, it isn't me they need.
Người phải ở lại bệnh viện cũng không phải anh.
Results: 2246, Time: 0.0994

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese