TO BE SURPRISED in Vietnamese translation

[tə biː sə'praizd]
[tə biː sə'praizd]
để được ngạc nhiên
to be surprised
to be amazed
bị bất ngờ
be surprised
get surprised
was unexpectedly
caught off-guard
was abruptly
caught unawares
phải ngạc nhiên
be surprised
be amazed
be astonished
should be surprised
have to be surprised
ngạc nhiên khi
surprise
surprisingly
astonished
shocked
amazed when
đáng ngạc nhiên
surprisingly
amazingly
surprise
astonishingly
astoundingly
amazing
startling
astonishing
astounding
bị ngạc nhiên
be surprised
be amazed
để ngạc nhiên đi
được bất ngờ

Examples of using To be surprised in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You never want to be surprised by unanticipated medical expenses.
Bạn không bao giờ ngờ tới những chi phí đột xuất không mong muốn.
But I like to be surprised, and I like to be proved wrong.
Nhưng tôi thích được ngạc nhiên, và thích bị chứng minh là mình sai.
You are going to be surprised at what I am going to say.
Bạn sẽ bất ngờ với điều tôi sắp nói.
You're going to be surprised at what I'm going to tell you.
Bạn sẽ bất ngờ với điều tôi sắp nói.
And you are going to be surprised at what we have discovered.
Và bạn sẽ bất ngờ với những gì chúng tôi phát hiện được.
Now people expect to be surprised when they walk in.
Bây giờ mọi người mong đợi sẽ bị bất ngờ mỗi khi họ bước vào.
Ready to be surprised.
Chuẩn bị để ngạc nhiên.
The club were said to be surprised by Klinsmann's decision.
Phía Hertha Berlin cho biết họ rất bất ngờ với quyết định của Klinsmann.
You're going to be surprised with what I'm going to say.
Bạn sẽ bất ngờ với điều tôi sắp nói.
Let's allow ourselves to be surprised by God.
Hãy để cho chúng ta được ngạc nhiên bởi Thiên Chúa.
Time to be surprised.
Thời giờ để ngạc nhiên.
Only to be surprised.
Và chỉ có ngạc nhiên.
Does your girlfriend love to be surprised?
Bạn trai của bạn có thích sự ngạc nhiên khi được nhận quà?
Anna also seems to be surprised.
Anna cũng có vẻ rất bất ngờ.
It's still too soon to be surprised.
Tuy nhiên, vẫn còn quá sớm để ngạc nhiên.
However, it's too early to be surprised.
Tuy nhiên, vẫn còn quá sớm để ngạc nhiên.
He didn't even have the time to be surprised.
Tôi còn không có thời gian để mà ngạc nhiên.
It rekindles our capacity to be surprised.
Điều này tạo ra khả năng để chúng ta được ngạc nhiên.
That's because people want to be surprised.
Điều đó là bởi tôi muốn làm mọi người bất ngờ.
I didn't even have time to be surprised.
Tôi còn không có thời gian để mà ngạc nhiên.
Results: 198, Time: 0.0658

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese