TO BRING SOMETHING in Vietnamese translation

[tə briŋ 'sʌmθiŋ]
[tə briŋ 'sʌmθiŋ]
để mang lại một cái gì đó
to bring something
mang lại điều gì đó
bring something
giving something
offer something
mang theo thứ gì đó
carrying something
to bring something
đem thứ gì đó
là gây ra thứ gì đó
mang đến điều gì đó
brings something

Examples of using To bring something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The staff asked Kate to bring something that made her happy, and the Duchess chose a lovely photo of her family.
Các nhân viên yêu cầu Kate mang theo thứ gì đó khiến cô hạnh phúc và bà mẹ 3 con này đã chọn 1 tấm hình đáng yêu của gia đình.
Try to bring something new into your relationship as often as possible.
Cố gắng mang lại điều mới mẻ trong mối quan hệ hôn nhân này càng thường xuyên càng tốt.
A Master is needed to bring something beyond the mind into you, something foreign.
Thầy được cần để mang cái gì đó bên ngoài tâm trí tới cho bạn, cái gì đó xa lạ.
It's up to the artist to bring something very important to life.
Sứ mệnh của người nghệ sĩ là mang lại những điều tốt đẹp cho cuộc đời.
Try to bring something new into your relationship as often as possible.
Hãy cố gắng mang lại một cái gì đó mới vào mối quan hệ của bạn càng nhiều càng tốt.
Spring is the best time to bring something new, unusual and interesting to your image and style.
Mùa xuân là thời điểm tốt nhất để mang đến những điều mới mẻ, khác thường và thú vị cho hình ảnh và phong cách của bạn.
making big decisions and an unwillingness to bring something new into life are the causes of hip pain.
không sẵn sàng mang những điều mới mẻ vào cuộc sống là những nguyên nhân của đau hông.
Ever since Satoshi Nakamoto created Bitcoin, everyone wanted to know what was his way to bring something so profitable to….
Kể từ khi Satoshi Nakamoto tạo ra Bitcoin, mọi người đều muốn biết cách của mình để mang lại thứ gì đó mang lại lợi nhuận cao cho….
To be at the top of your social skills game you have got to bring something to the table.
Để có thể ở được vị trí cao trong mảng kỹ năng xã hội, bạn phải mang lại thứ gì đó cho mọi người.
In seasons of heartache, we can trust God to bring something good from them in time.
Trong những thời điểm đau buồn, chúng ta có thể tin cậy Chúa sẽ mang đến điều tốt lành đúng thời điểm.
At H&M we always strive to challenge ourselves to bring something new with each collaboration.
Tại H& M, chúng tôi luôn cố gắng thách thức bản thân để mang lại những điều mới mẻ qua mỗi lần hợp tác.
ours had any guts, he would try to bring something through.- Sit down!
hắn phải cố gắng đem gì tới chớ. Ngồi xuống!
You can also ask your guests to bring something they have prepared themselves beforehand.
Bạn cũng có thể yêu cầu khách hàng của bạn mang theo những gì họ đã chuẩn bị trước.
I want to bring something positive to this planet,” she told me recently, as we sat down for our second interview in two years for Chatelaine.
Tôi muốn mang lại điều gì đó tích cực cho hành tinh này,” cô nói với tôi gần đây, khi chúng tôi ngồi xuống cho cuộc phỏng vấn thứ hai của chúng tôi trong hai năm cho.
Make sure to bring something you can take notes on(not your phone- that's a bad move in a movie theater)
Hãy mang theo thứ gì đó có thể ghi chú( không phải điện thoại- thứ không bao giờ
But it's not just nostalgia- HTC has always tried to bring something special to the table and the world of Android would be poorer without it.
Nhưng HTC không chỉ có sự luyến tiếc quá khứ- họ luôn cố gắng mang lại điều gì đó thật đặc biệt và thế giới Android sẽ thật nghèo nàn khi vắng họ.
Nominate(choose) one person each week to bring something interesting(maybe some information about new English websites they have found, a cool magazine article or recommendations for easy-to-understand movies).
Đề cử( chọn) một người mỗi tuần để mang đến một điều thú vị( có thể là một số thông tin về các trang web tiếng Anh mới mà họ đã tìm thấy, một bài báo tạp chí hay đề xuất cho các bộ phim dễ hiểu).
This is why we have always wanted to bring something new to our clients, something that will completely change
Đó là lý do chúng tôi luôn muốn mang thứ gì đó mới mẻ đến với khách hàng,
Musk is quoted in the piece saying,“We are aiming to bring something to market that helps with certain severe brain injuries[stroke, cancer lesion, congenital]
Về kế hoạch triển khai thiết bị này, Musk cho biết:“ Chúng tôi muốn mang cái gì đó ra thị trường với khả năng hỗ trợ một số chấn thương não,
The company is set to bring something new to the online gambling industry by combing elements of online casino slots and the gaming world, providing more control to the player.
Công ty dự kiến sẽ mang lại điều gì đó mới mẻ cho ngành công nghiệp cờ bạc trực tuyến bằng cách kết hợp các yếu tố của casino trực tuyến và thế giới trò chơi, cung cấp nhiều quyền kiểm soát hơn cho người chơi.
Results: 54, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese