TO CHECK IT in Vietnamese translation

[tə tʃek it]
[tə tʃek it]
để kiểm tra nó
to test it
to check it
to examine it
to inspect it
kiểm tra xem nó
check it
test whether it
examine it
check it to see if it
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf
để xem
to see
to view
to watch
to look
to check

Examples of using To check it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With no wolves in sight we decided to check it out.
Bên trong không có sói hoang, ta kiểm tra qua rồi.
I did request them to come to my room to check it.
Tôi nhờ bọn họ lên đến tận phòng của tôi để kiểm tra.
I almost missed it myself when I went to check it.
Tôi nhớ nó bằng cách nào đó khi tôi kiểm tra để xem.
your doctor may want to check it more often.
bác sĩ khuyến khích bạn kiểm tra thường xuyên hơn.
Use the light to check it.
Dùng ánh đèn để kiểm tra.
But you didn't even go down to check it out.
Nhưng ông đã không chịu kiểm tra thử.
I am going to check it out.
Tôi qua đó xem thử.
Ask your doctor next time to check it.
Hãy hỏi bác sĩ của bạn về thời gian chờ đợi để kiểm tra lại.
Thanks, I reworded it, can you help me to check it again?
Cảm ơn, mình sửa xong rồi, nhờ bạn kiểm tra lại lần nữa giúp nha^^?
Even get someone else to check it through as they will see it with different eyes
Thậm chí có được một người nào khác để kiểm tra nó thông qua
Before using the mask, do not forget to check it for allergens for your skin.
Trước khi sử dụng mặt nạ, đừng quên kiểm tra xem nó có gây dị ứng cho da không.
Any time welcome you come to visit our factory to check it, and any questions online always answer for you.
Bất cứ lúc nào chào đón bạn đến thăm nhà máy của chúng tôi để kiểm tra nó, và bất kỳ câu hỏi trực tuyến luôn luôn trả lời cho bạn.
Yo♪ I came to check it out, the beautiful revenge comedy which turned into a touching scene.
Ayy ♪ Ta chỉ ghé qua xem thử thôi, câu chuyện trả thù hài hước thật đẹp đó đã biến thành một cảnh cảm động rồi nhỉ.
I decided to check it out to see if it lived up to the praise.
Tôi đã đi kiểm tra xem nó ra để xem liệu có liên quan đến danh tiếng của nó..
To check it is worth splashing the product on the skin on the inner crook of the elbow and stand for a few minutes.
Để kiểm tra nó là giá trị bắn tung tóe lên da trên phần uốn cong bên trong của khuỷu tay và giữ trong vài phút.
Sabatier spots an exhibit on Walt Whitman, one of his favorite poets, and stops to check it out.
triển lãm của Walt Whitman, một trong những nhà thơ yêu thích của anh và ghé vào xem thử.
I decided to check it out to see if it were reputable.
Tôi đã đi kiểm tra xem nó ra để xem liệu có liên quan đến danh tiếng của nó..
However the most reliable way to check it is to perform chemical tests in a laboratory.
Tuy nhiên cách đáng tin cậy nhất để kiểm tra nó là thực hiện các thử nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm.
Didn't last long, but Jill's boyfriend said she went outside to check it out.
Nó không kéo dài lâu, nhưng bạn trai Jill nói cô ấy có ra ngoài để xem.
To check it, run the Spotify app;
Kiểm tra xem nó, chạy các ứng dụng Spotify;
Results: 287, Time: 0.0479

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese