TO JOIN THE GROUP in Vietnamese translation

[tə dʒoin ðə gruːp]
[tə dʒoin ðə gruːp]
để gia nhập nhóm
to join the group
to join the team for
để tham gia nhóm
to join the group
to join the team
gia nhập ISIS
joining isis
gia nhập IS

Examples of using To join the group in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Islamic State's command of social media also helps it convince people from all over the world to travel to Iraq or Syria to join the group.
Mạng lưới truyền thông xã hội cũng giúp IS thu phục thành viên từ khắp nơi trên thế giới đến Iraq và Syria để gia nhập nhóm.
When Zuko requested to join the group, Sokka refused on Aang's account, defending his friend's safety.
Khi Zuko yêu cầu tham gia vào nhóm, Sokka từ chối mối lưu tâm của Aang, bảo vệ an toàn cho bạn mình.
Vo has also sought to recruit others to join the group and assist it with its hacking efforts, according to the Justice Department.
Kim Anh cũng đã tìm cách tuyển dụng người tham gia nhóm và hỗ trợ họ với những nỗ lực tấn công mạng, theo Bộ Tư pháp Hoa Kỳ.
Former President Jimmy Carter also planned to join the group in Johannesburg.
Cựu Tổng Thống Jimmy Carter cũng sẽ đến nhập đoàn với các giới chức Hoa Kỳ ở Johannesburg.
Too often, group members are asked to join the group and somehow to“chip in.”.
Thông thường, các thành viên trong nhóm sẽ được yêu cầu tham gia vào nhóm, bằng cách này hay cách khác để“ đẽo.”.
Convincing him to join the group to keep him close and safe, she later assists him in saving the Planet from the game's villain, Sephiroth.
Trong game, cô có nhiệm vụ thuyết phục Cloud tham gia nhóm đồng thời giữ an toàn, hỗ trợ anh ta cứu Planet khỏi nhân vật phản diện của trò chơi, Sephiroth.
Blown away" by his music, Yang offered to join the group and they later recruited Lee who was one of the top dancers in Korea.
Bị thổi bay" bởi âm nhạc của mình, Yang đề nghị gia nhập nhóm và sau đó họ đã tuyển dụng Lee, một trong những vũ công hàng đầu ở Hàn Quốc.
We are invited to join the group at the table and receive the heart of their being for ourselves.
Chúng ta được mời gọi tham gia cùng với nhóm nơi bàn ăn và đón nhận tâm tình của họ cho chính chúng ta.
Host D in Subnet 3 is sending a request to its local router to join the group.
Host B trong Subnet 1 gửi yêu cầu tham gia nhóm tới router cục bộ của nó.
To join the group, you need to be invited by a current member.
Để tham gia vào một nhóm, bạn phải được mời bởi một thành viên hiện tại của nhóm..
On 15 May 1937 Ptukhin was assigned to join the group of Soviet military advisors to the Republican forces in the Spanish Civil War.
Ngày 15 tháng 5 năm 1937, Ptukhin được chỉ định tham gia nhóm cố vấn quân sự Liên Xô cho lực lượng Cộng hòa trong Nội chiến Tây Ban Nha.
The seventh and final member to join the group was Youngjae,
Thành viên thứ bảy và cũng là cuối cùng tham gia vào nhóm là Youngjae,
IDP's hope to join the group of companies leading the dairy market has faded as it is continuously facing big losses.
Hy vọng của IDP về việc gia nhập nhóm các công ty dẫn đầu thị trường sữa ngày càng mờ mịt khi liên tục thua lỗ lớn.
The Honduran Foreign Ministry called on its citizens not to join the group.
Bộ Ngoại giao Honduras kêu gọi công dân nước họ đừng tham gia đoàn di dân.
confirm your request and may ask you why you want to join the group.
có thể hỏi lý do bạn muốn tham gia vào nhóm.
You just look for swap outlets in your town and question to join the group.
Bạn chỉ đơn giản là tìm kiếm các cửa hàng trao đổi trong khu vực của bạn và yêu cầu gia nhập nhóm.
to approve your request; they may ask why you want to join the group.
có thể hỏi lý do bạn muốn tham gia vào nhóm.
approve your request and may ask why you want to join the group.
có thể hỏi lý do bạn muốn tham gia vào nhóm.
BTS's Japanese fan club, Suga shared the background of how he came to join the group.
hâm mộ Nhật Bản, Suga đã chia sẻ về cách anh ấy đến tham gia nhóm.
they're invited to join the group,” he said.
họ đã được tôi mời tham gia nhóm,” anh ấy nói.
Results: 95, Time: 0.0506

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese