TO MOVE QUICKLY in Vietnamese translation

[tə muːv 'kwikli]
[tə muːv 'kwikli]
để di chuyển nhanh chóng
to move quickly
to move rapidly
đi nhanh
go fast
move fast
go quickly
hurry
move quickly
travel faster
walking quickly
walk faster
away quickly
go swift
nhanh chóng tiến
move quickly
quickly advanced
rapidly advancing
fast forward
quickly progressed
moved swiftly
rapidly approaching
là di chuyển nhanh

Examples of using To move quickly in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The dimples help the air to move quickly behind the ball, so it travels faster.
Những vết lõm giúp không khí di chuyển nhanh phía sau quả bóng, vì vậy nó di chuyển nhanh hơn.
To move quickly and do as little time from one point to another. Right?
Để di chuyển nhanh hơn và ít thời gian từ điểm này đến điểm khác. Phải không?
Try to move quickly from one question to the next, so that you have the full picture before you jump to any conclusions.
Cố gắng di chuyển nhanh chóng từ một câu hỏi này sang câu hỏi tiếp theo, để nhóm có được bức tranh đầy đủ trước khi chuyển sang bất kỳ kết luận nào.
It is just a tool that helps you to move quickly and make ingenious attacks, which the enemies of you did not expect.
Nó chỉ là một công cụ giúp bạn di chuyển nhanh chóng và làm cho các cuộc tấn công khéo léo, mà những kẻ thù của bạn không mong đợi.
This event spurred the United States to move quickly into spaceflight and led to President John F.
Sự kiện này đã thúc đẩy Hoa Kỳ nhanh chóng di chuyển vào vũ trụ và dẫn đến lời kêu gọi năm 1961 của Tổng thống John F.
What you need to know is that it allows traffic to move quickly in a different way than carrier aggregation or MIMO.
Những gì bạn cần biết là nó cho phép lưu lượng truy cập di chuyển nhanh chóng theo cách khác so với tập hợp nhà cung cấp dịch vụ hoặc MIMO.
Louisiana's governor said Nate is forecast to move quickly, rather than stall and drop tremendous amounts of rain on the state.
Thống đốc tiểu bang Louisiana nói rằng Nate được dự báo sẽ di chuyển nhanh chóng, thay vì dừng lại gây ra mưa lớn.
The new national road system would enable American forces to move quickly and efficiently to any part of the country under attack.
Hệ thống đường bộ quốc gia mới sẽ cho phép các lực lượng Mỹ di chuyển nhanh chóng và hiệu quả đến bất kỳ phần nào của đất nước đang bị tấn công.
it is- to move quickly twice- 96 km/ h;
nó là- để di chuyển nhanh gấp đôi- 96 km/ h;
The important thing was that the black orb will activate soon, and that they needed to move quickly in response.
Điều quan trọng là quả cầu đen sẽ sớm kích hoạt và chúng cần di chuyển nhanh để đáp ứng.
DSLR is perfect ergonomics, which is essential when you're on the field and want to move quickly.
đó là điều cần thiết khi bạn đang ở nhà và muốn di chuyển nhanh.
a Bruce Lee-inspired saying, which encourages demonstrators to move quickly and fluidly around the city.
khuyến khích họ di chuyển nhanh chóng, trôi chảy qua thành phố.
Using the moving service package is really necessary if you want to move quickly, effectively, safely and economically.
Sử dụng dịch vụ chuyển nhà trọn gói thực sự cần thiết nếu quý khách hàng muốn chuyển đi nhanh chóng, hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nhất.
However, the key difference is that they swing 180-degrees to allow traffic to move quickly and easily back and forth through the doors.
Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là chúng xoay 180 độ để cho phép giao thông di chuyển nhanh chóng và dễ dàng qua lại qua cửa ra vào.
High speed doors are designed for fast open and close, allowing people and/or equipment to move quickly through an opening.
Cửa cuốn tốc độ cao của PVC Roller Shutter được thiết kế để mở và đóng nhanh, cho phép mọi người và/ hoặc thiết bị di chuyển nhanh chóng thông qua việc mở cửa.
maps built broad and detailed, making the selection of the tanks have the ability to move quickly is preferred.
khiến cho việc lựa chọn các loại xe tăng có khả năng di chuyển nhanh được ưa chuộng.
the military with the medical team, leveraging its capabilities to move quickly, provide logistics,
tận dụng năng lực của quân đội để di chuyển nhanh, làm hậu cần,
became Israeli prime minister, and he vowed to move quickly on the peace process.
cam kết đẩy nhanh tiến trình hòa bình với Palestine.
The building has a 5-month moving machine and a dedicated staircase for fire prevention to move quickly, saving time.
Tòa nhà có 5 tháng máy di chuyển và một thang dành riêng cho phòng cháy chữa cháy nên việc đi lại nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
Snakes are cold-blooded and they need to absorb the sun's heat before they're able to move quickly.
Nên chúng cần hấp thụ ánh nắng mặt trời mới di chuyển nhanh được. Rắn là loài máu lạnh.
Results: 114, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese