TO THAT END in Vietnamese translation

[tə ðæt end]
[tə ðæt end]
cuối cùng
last
finally
eventually
ultimately
in the end
lastly
để kết thúc
to end
to finish
to conclude
to wrap up
in closing
to terminate
in conclusion
đến cuối
to the end
to finish
to late
to the bottom
to last
cùng
same
along
together
end
join
jointly
top
let
mutually
accompanied
kết đó
that ending
those links

Examples of using To that end in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To that end, Google Aug. 1 will shed support for Firefox 3.5, Internet Explorer 7,
Kể từ ngày 1/ 8, Google Apps sẽ ngừng hỗ trợ các phiên bản trình duyệt cũ
To that end some customers may see Search instead of Tell me what you want to do in the ribbon.
Để kết thúc đó một số khách hàng có thể thấy Tìm kiếm thay vì cho tôi biết bạn muốn làm gì trong ruy- băng.
Autodesk AutoCAD Architecture 2019 has been specifically configured for the architectural market place and to that end contains productivity tools specific to this market sector.
Autodesk AutoCAD Architecture 2019 đã được cấu hình cụ thể cho thị trường kiến trúc và đến cuối đó có các công cụ năng suất dành riêng cho lĩnh vực thị trường này.
To that end we are adding additional"opt-in" telemetry reports for users who choose this option:"Tools>> Options>>Advanced>>Tick"Help improve Skype…".
Để có kết thúc chúng tôi thêm thêm" opt- in" báo cáo từ xa cho người dùng chọn tùy chọn này:" Tools>> Options>> chi tiết Đánh dấu vào" Giúp cải thiện Skype….
To that end we have devised a plan to get his attention.
Tiếp theo đó, cùng lập 1 kế hoạch để thu hút được sự chú ý của họ.
To that end, let's look at the idea of offering a“security token” that will remain compliant with U.S. securities laws.
Để kết thúc, hãy xem xét ý tưởng cung cấp“ Security token” sẽ tuân thủ luật chứng khoán của Hoa Kỳ.
So to that end, we said,“This needs to feel like a gigantic city-planet.”.
Vì vậy, để kết thúc, chúng tôi nói," Điều này cần phải cảm thấy như một thành phố khổng lồ hành tinh.".
To that end, its YouTube wing just launched an Internet Citizens program that will teach UK teens to spot fake news through workshops.
Để đạt được mục đích đó, YouTube vừa tổ chức chương trình công dân Internet nhằm dạy cho các thanh thiêu niên của Anh cách phát hiện tin giả mạo.
To that end, health care should be considered an essential building block for a just and free society, like education and other basic goods.
Để kết thúc mà, Chăm sóc sức khỏe cần được xem xét một khối xây dựng cần thiết cho một xã hội chỉ và miễn phí, like education and other basic goods.
I would like you to participate, alongside the whole family, And to that end,- Ah… in a landmark film to be shown on television.
À… Và cuối cùng, vào một bộ phim mang tính bước ngoặt sẽ được chiếu trên truyền hình. tôi muốn bạn tham gia cùng với cả gia đình.
We must ensure to that end, however, you do not remain oblivious to the mood of the people.
Chúng ta phải đảm bảo kết thúc đó, nhưng Người không nên quên tâm trạng của người dân.
To that end he decided to grant Sasuke some of his power to determine the potential the young Uchiha possessed.
Cuỗi cùng, hắn quyết định cho Sasuke 1 ít sức mạnh của mình để xác định rõ khả năng tiềm tàng trong hậu duệ của tộc Uchiha này.
Their goal becomes one of survival, and they warp the world around them to that end.
Mục tiêu của họ trở thành một trong những sinh tồn, và họ đưa thế giới xung quanh đến cùng.
Securing the recent achievements and reinforcing the fragile de-escalation zones should be the first steps to that end, Russia's president added.
Đảm bảo những thành tựu gần đây và củng cố các vùng giảm leo thang mong manh phải là những bước đi đầu tiên để kết thúc- Tổng thống Nga nhấn mạnh.
The company's motto is“own your own health,” and to that end, they provide high-quality products.
Phương châm của công ty là“ sở hữu sức khỏe của chính bạn” và đến cuối cùng, họ cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.
I am seeking truth, and I have made disciplines and practices of various kinds the means to that end.
Tôi đang tìm kiếm sự thật, và tôi đã thực hiện những kỷ luật và những thực hành thuộc rất nhiều loại để làm phương tiện dẫn đến kết thúc đó.
Google Tag Assistant, and using Screaming Frog can be great means to that end.
sử dụng Screaming Frog có thể là phương tiện tuyệt vời để kết thúc.
second language study and supports projects to that end.
hỗ trợ các dự án kết thúc đó.
Chisa's main ambition is to become a dive instructor like her mother and to that end, she immerses herself in diving culture over anything else.
Tham vọng lớn của Chisa là trở thành một người hướng dẫn lặn như mẹ cô và đến cuối cùng, cô đắm mình vào môn lặn hơn bất cứ điều gì khác.
And they discussed this and at the end of a year they came to the conclusion that there was no more effective means to that end known to man.
Vào cuối năm, họ đã đi đến kết luận rằng không có phương tiện hiệu quả hơn để kết thúc được biết đến với con người.
Results: 304, Time: 0.0648

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese