Imaginative reflections like these offer clarity to decision-making by providing another perspective to the decision at hand.
Những phản ánh tưởng tượng như thế này mang lại sự rõ ràng cho việc ra quyết định bằng cách cung cấp một góc nhìn khác cho quyết định trong tầm tay.
So, you should also decide carefully and be firm by sticking to the decision.
Vì vậy, bạn cũng nên quyết định cẩn thận và vững vàng bằng cách gắn bó với quyết định.
I believe that Divine Providence led us to the decisionto celebrate the Youth Jubilee in that city which was home to those two great apostles of mercy in our times.
Cha tin rằng Thiên Chúa Quan Phòng dẫn dắt chúng ta đến quyết định cử hành Năm Thánh Giới Trẻ trong thành phố đó vốn là nhà của hai vị đại tông đồ của lòng thương xót trong thời đại chúng ta.
The officials said the discussion was not about the intelligence that led to the decision in the following days to send a carrier strike group and bomber task force to the Middle East, but did not describe what the meeting covered.
Các quan chức tiết lộ cuộc họp không phải thảo luận về tình báo dẫn đến quyết định cử một nhóm tấn công tàu sân bay và lực lượng đặc nhiệm ném bom đến Trung Đông, nhưng không nói rõ thông tin chi tiết về cuộc họp.
I believe that Divine Providence led us to the decisionto celebrate the Youth Jubilee in that city which was home to those two great apostles of mercy in our times.
Cha tin rằng Thiên Chúa Quan Phòng đã soi dẫn chúng ta đến quyết định tổ chức mừng Năm Thánh Giới trẻ tại thành phố đó, quê hương của hai vị tông đồ vĩ đại của lòng thương xót trong thời đại của chúng ta.
This is the principle of psychological influence and governing to the decision of each person and especially,
Đây là những nguyên tắc tâm lý ảnh hưởng và chi phối đến quyết định của mỗi người và đặc biệt,
As the term was used in Germany and other NATO countries, it referred to the decision of a country not to challenge a more powerful neighbour in foreign politics, while maintaining national sovereignty.
Là thuật ngữ được sử dụng ở Đức và các nước NATO khác liên quan đến quyết định của một quốc gia không mang tính thách thức một láng giềng hùng mạnh hơn trong chính sách đối ngoại khi vẫn duy trì chủ quyền quốc gia.
Once the prospective customers trust you and your business, you can develop automated email sequences that take email subscribers through a customer journey that hopefully leads them to the decisionto buy from you.
Khi khách hàng tiềm năng tin tưởng bạn và doanh nghiệp của bạn, bạn có thể phát triển các chuỗi email tự động đưa người đăng ký email thông qua hành trình khách hàng hy vọng đưa họ đến quyết định mua hàng từ bạn.
leading to the decisionto revise the standard and integrate significant changes.
dẫn đến quyết định sửa đổi tiêu chuẩn và tích hợp những thay đổi đáng kể.
leading to the decisionto revise the standard and integrate significant changes.
dẫn đến quyết định sửa đổi tiêu chuẩn và tích hợp những thay đổi đáng kể.
FIFA statement on Chelsea's appeal against the transfer ban:"We can confirm that the Chairman of the FIFA Appeal Committee has rejected the application for provisional measures filed by Chelsea FC in relation to the decision of the FIFA Disciplinary Committee.".
Tuyên bố từ FIFA nêu rõ:“ Chúng tôi có thể xác nhận rằng Chủ tịch Ủy ban kháng cáo FIFA đã từ chối đơn yêu cầu các biện pháp tạm thời do Chelsea đệ trình liên quan đến quyết định của Ủy ban kỷ luật FIFA”.
The judge who is unwilling to assent to the decision of the others, however, can demand that his or her conclusions be
Tuy nhiên, thẩm phán nào không muốn theo quyết định của những người khác có thể yêu cầu,
Reacting to the decision of Slovakia's Government to expel a diplomat in Vietnam's Embassy in Bratislava for participating in the abduction of Mr. Trinh Xuan Thanh in Germany, the Vietnamese Ministry of Foreign Affairs said in an emailed statement to….
Phản ứng về quyết định của Chính phủ Slovakia trục xuất nhân viên Đại sứ quán Việt Nam ở Bratislava vì tham gia vụ bắt cóc ông Trịnh Xuân Thanh tại Đức, Bộ Ngoại giao Việt Nam nói trong một….
Ankara agreed to the decision only after the alliance accepted a Turkish request that Iran or other countries would
Ankara đồng ý với quyết định này chỉ sau khi liên minh thông qua một sửa đổi,
Management accounting scans the best available resources for information that is relevant to the decision that needs to be taken, the persons making the decision, and the decision style
Kế toán quản trị lướt qua các nguồn thông tin có sẵn tốt nhất thích hợp với quyết định cần đưa ra,
We would like other countries and institutions to show respect to the decision of the nation," he said,
Chúng tôi muốn các nước khác và các tổ chức thể hiện sự tôn trọng đối với quyết định của đất nước này",
The problem of security on the Syrian-Turkish border arose chiefly due to the decision by the US to withdraw its units, its special forces and its military advisors from these areas.
Vấn đề an ninh ở biên giới Syria- Thổ Nhĩ Kỳ nảy sinh chủ yếu do Mỹ quyết định rút các đơn vị, lực lượng đặc biệt và cố vấn quân sự của họ khỏi các khu vực này.
USD/CAD barely reacted to the decision as the central bank balanced their view that higher rates will be needed with their concerns for trade tensions.
USD/ CAD hầu như không phản ứng với quyết định khi ngân hàng trung ương cân bằng quan điểm của họ rằng mức lãi suất cao hơn sẽ là cần thiết với những lo ngại của họ về căng thẳng thương mại.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文