TRY TO FORGET in Vietnamese translation

[trai tə fə'get]
[trai tə fə'get]
cố quên
try to forget
struggled to forget
cố quên đi
try to forget
try to ignore it
try to neglect
hãy cố gắng quên đi
try to forget
ráng quên
muốn quên đi
want to forget
would like to forget
wish to forget
wanna forget
try to forget
prefer to forget
would have preferred to forget
hãy cố gắng quên
try to forget
hãy thử quên
try forgetting

Examples of using Try to forget in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will, too, try to forget.".
Anh cũng sẽ cố gắng quên đi.".
You should try to forget your unhappy past.
Em hãy cố quên cái quá khứ buồn ấy đi.
I try to forget my early years.
Ta sẽ cố quên những phút ban đầu.
I will try to forget everything and start a new life.”.
Tôi sẽ cố gắng quên hết mọi thứ để bắt đầu cuộc sống mới”.
Many try to forget their injury by trying to be spiritual.
Có nhiều người cố gắng quên các vết thương lòng bằng cách sống thuộc linh hơn.
I just try to forget what happened.
Tôi đã cố quên chuyện xảy ra.
I try to forget about all the bad things.
Tôi đã cố quên những điều mắc mớ.
I try to forget about that fateful night.
Tôi đã cố gắng để quên đi cái đêm kinh hoàng ấy.
I will also try to forget.”.
Anh cũng sẽ cố gắng quên đi.".
Try to forget but I won't let go.
Cố gắng quên nhưng tôi sẽ không cho phép đi.
I try to forget Ridzik.
Tôi sẽ cố gắng để quên Ridzik.
Try to forget me.
Hãy cố quên anh đi.
We try to forget.
Chúng ta cố quên nó.
Yeah, try to forget.
Ừ, cố mà quên đi.
I try to forget.
Em cố gắng quên.
And try to forget this unhappy episode.
cố gắng quên chuyện không vui này.
I guess you try to forget.
Tôi cho rằng anh sẽ cố quên đi.
Even I try to forget about Tibet.
Tôi đã nghĩ phải cố quên cố quốc.
All that time you try to forget.
Ϲó những lúc em đã cố quên.
When you hate, you try to forget.
Khi bạn ghét bạn sẽ cố để quên.
Results: 109, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese